Bóng đá, Argentina: Racing Club trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Racing Club
Sân vận động:
Estadio Juan Domingo Perón
(Avellaneda)
Sức chứa:
61 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa de la Liga Profesional
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arias Gabriel
36
14
1216
0
0
1
0
25
Cambeses Facundo
27
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Colombo Nazareno
25
7
415
0
0
0
0
3
Di Cesare Marco
22
3
270
0
0
0
0
47
Galvan Ignacio
21
7
103
0
0
0
0
2
Garcia Agustin
32
13
1170
0
0
3
0
20
German Conti
29
5
169
0
0
1
0
15
Martirena Torres Gaston
24
4
219
0
2
1
0
34
Mura Facundo
25
10
693
2
2
1
0
35
Quiros Santiago
21
1
45
0
0
0
0
27
Rojas Gabriel
26
11
910
0
2
0
0
38
Rubio Tobias
19
9
590
0
0
4
0
30
Sigali Leonardo
36
2
119
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Almendra Agustin Ezequiel
24
11
706
1
1
2
0
49
Gonzalez David
20
1
17
0
0
0
0
19
Miranda Leonel
30
10
373
0
1
0
0
5
Nardoni Juan
21
5
229
0
0
0
0
8
Quintero Juan Fernando
31
13
1005
3
3
2
0
22
Rodriguez Baltasar
20
6
125
1
0
1
0
28
Solari Santiago
26
13
750
1
4
1
0
13
Sosa Santiago
25
13
1170
0
0
5
0
36
Zuculini Bruno
31
12
934
1
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adrian Martinez
31
14
1132
12
1
4
0
17
Carbonero Johan
24
6
181
0
0
1
0
10
Martinez Tobinson Roger Beyker
29
7
318
2
0
0
0
7
Salas Maximiliano
26
14
869
1
0
2
0
18
Urzi Agustin
23
6
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Costas Gustavo
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arias Gabriel
36
3
270
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Colombo Nazareno
25
1
90
0
0
0
0
3
Di Cesare Marco
22
3
191
0
0
0
0
47
Galvan Ignacio
21
2
83
0
0
0
0
2
Garcia Agustin
32
3
270
0
0
0
0
20
German Conti
29
2
101
0
0
1
0
15
Martirena Torres Gaston
24
3
102
0
0
1
0
34
Mura Facundo
25
3
226
0
0
0
0
27
Rojas Gabriel
26
1
90
0
0
0
0
38
Rubio Tobias
19
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Almendra Agustin Ezequiel
24
3
205
0
1
2
0
49
Gonzalez David
20
1
7
0
0
0
0
8
Quintero Juan Fernando
31
2
18
0
0
0
0
22
Rodriguez Baltasar
20
2
106
0
0
0
0
28
Solari Santiago
26
2
150
1
0
0
0
13
Sosa Santiago
25
3
270
0
0
2
0
36
Zuculini Bruno
31
3
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adrian Martinez
31
3
239
3
2
0
0
17
Carbonero Johan
24
1
25
0
0
0
0
10
Martinez Tobinson Roger Beyker
29
3
108
2
0
1
0
7
Salas Maximiliano
26
2
172
1
1
0
0
18
Urzi Agustin
23
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Costas Gustavo
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arias Gabriel
36
17
1486
0
1
1
0
25
Cambeses Facundo
27
1
45
0
0
0
0
44
Gomez Francisco
20
0
0
0
0
0
0
1
Leon Roberto
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Colombo Nazareno
25
8
505
0
0
0
0
3
Di Cesare Marco
22
6
461
0
0
0
0
47
Galvan Ignacio
21
9
186
0
0
0
0
2
Garcia Agustin
32
16
1440
0
0
3
0
20
German Conti
29
7
270
0
0
2
0
15
Martirena Torres Gaston
24
7
321
0
2
2
0
34
Mura Facundo
25
13
919
2
2
1
0
4
Pillud Ivan
38
0
0
0
0
0
0
35
Quiros Santiago
21
1
45
0
0
0
0
27
Rojas Gabriel
26
12
1000
0
2
0
0
38
Rubio Tobias
19
10
635
0
0
4
0
30
Sigali Leonardo
36
2
119
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Almendra Agustin Ezequiel
24
14
911
1
2
4
0
49
Gonzalez David
20
2
24
0
0
0
0
19
Miranda Leonel
30
10
373
0
1
0
0
5
Nardoni Juan
21
5
229
0
0
0
0
8
Quintero Juan Fernando
31
15
1023
3
3
2
0
22
Rodriguez Baltasar
20
8
231
1
0
1
0
28
Solari Santiago
26
15
900
2
4
1
0
13
Sosa Santiago
25
16
1440
0
0
7
0
29
Vera Santino
18
0
0
0
0
0
0
36
Zuculini Bruno
31
15
1144
1
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adrian Martinez
31
17
1371
15
3
4
0
17
Carbonero Johan
24
7
206
0
0
1
0
41
Degregorio Ramiro Matias
21
0
0
0
0
0
0
50
Fernandez Roman
18
0
0
0
0
0
0
10
Martinez Tobinson Roger Beyker
29
10
426
4
0
1
0
7
Salas Maximiliano
26
16
1041
2
1
2
0
18
Urzi Agustin
23
7
84
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Costas Gustavo
61
Quảng cáo
Quảng cáo