Bóng đá, Argentina: Racing Cordoba trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Racing Cordoba
Sân vận động:
Estadio Miguel Sancho
(Córdoba)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maslovski Mauricio
25
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Albarracin Martin
25
22
1796
2
0
7
0
2
Calderon Elias
24
10
812
0
0
3
1
4
Chamorro Raul
26
22
1484
0
0
3
0
14
Flores Lucas
24
2
74
0
0
2
1
13
Ghiggia Esteban
21
11
656
0
0
1
0
10
Machado Matias
24
24
1608
6
0
5
0
13
Olivera Wilfredo
38
7
329
1
0
0
0
6
Perales Valentin
30
13
953
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bono Juan
23
2
19
0
0
0
0
8
Castro Tomas
23
12
921
1
0
1
0
15
Churchi Santiago
27
6
272
0
0
1
0
10
Diaz German
29
25
1691
0
0
3
0
3
Ferrero Gianfranco
30
27
2202
2
0
7
0
17
Gutierrez Maximiliano
28
12
472
0
0
1
1
17
Monticelli Francisco
22
17
816
1
0
2
0
14
Robles Francisco
24
1
22
0
0
0
0
5
Rostagno Gonzalo
23
27
2160
0
0
6
0
11
Sanchez Nicolas
Chấn thương
28
10
506
0
0
0
0
17
Sanchez Nicolas
21
8
247
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chavarria Pablo
37
25
1924
7
0
6
0
18
Fernandez Leandro
30
29
2302
2
0
4
0
11
Gonzalez Sergio
30
8
466
1
0
2
0
20
Marfort Sebastian
22
6
104
0
0
2
0
7
Monti Leonel
23
20
715
1
0
1
0
19
Villegas Lautaro
28
18
672
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arzubialde Hector
61
Cochas Diego
46
Medina Hernan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Calligaris Ivan
20
0
0
0
0
0
0
1
Maslovski Mauricio
25
10
900
0
0
0
0
12
Rougier Jonathan
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Albarracin Martin
25
22
1796
2
0
7
0
2
Calderon Elias
24
10
812
0
0
3
1
4
Chamorro Raul
26
22
1484
0
0
3
0
14
Flores Lucas
24
2
74
0
0
2
1
13
Ghiggia Esteban
21
11
656
0
0
1
0
10
Machado Matias
24
24
1608
6
0
5
0
13
Olivera Wilfredo
38
7
329
1
0
0
0
15
Pache Guido Andres
20
0
0
0
0
0
0
6
Perales Valentin
30
13
953
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bono Juan
23
2
19
0
0
0
0
8
Castro Tomas
23
12
921
1
0
1
0
15
Churchi Santiago
27
6
272
0
0
1
0
10
Diaz German
29
25
1691
0
0
3
0
3
Ferrero Gianfranco
30
27
2202
2
0
7
0
17
Gutierrez Maximiliano
28
12
472
0
0
1
1
17
Monticelli Francisco
22
17
816
1
0
2
0
16
Oviedo Exequiel Diego
19
0
0
0
0
0
0
14
Robles Francisco
24
1
22
0
0
0
0
5
Rostagno Gonzalo
23
27
2160
0
0
6
0
11
Sanchez Nicolas
Chấn thương
28
10
506
0
0
0
0
17
Sanchez Nicolas
21
8
247
0
0
0
0
14
Tossen Franco
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chavarria Pablo
37
25
1924
7
0
6
0
18
Fernandez Leandro
30
29
2302
2
0
4
0
11
Gonzalez Sergio
30
8
466
1
0
2
0
20
Marfort Sebastian
22
6
104
0
0
2
0
7
Monti Leonel
23
20
715
1
0
1
0
19
Villegas Lautaro
28
18
672
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arzubialde Hector
61
Cochas Diego
46
Medina Hernan
51