Bóng đá, Scotland: Rangers trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Rangers
Sân vận động:
Sân vận động Ibrox
(Glasgow)
Sức chứa:
50 817
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
League Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Butland Jack
31
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Balogun Leon
36
4
105
0
0
0
0
22
Jefte
20
3
270
0
0
3
0
4
Propper Robin
30
3
243
0
0
1
0
5
Souttar John
27
5
450
0
0
0
0
21
Sterling Dujon
24
4
223
0
0
2
0
2
Tavernier James
32
5
450
0
2
1
0
3
Yilmaz Ridvan
Chấn thương đùi
23
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bajrami Nedim
25
1
45
0
0
1
0
8
Barron Connor
22
5
443
0
0
0
0
18
Cerny Vaclav
Mắc bệnh
26
4
243
1
1
0
0
7
Cortes Oscar
Chấn thương đầu gối
20
2
95
0
0
0
0
10
Diomande Mohammed
22
5
349
0
1
2
0
20
Dowell Kieran
26
4
115
0
0
0
0
47
Fraser Robbie
21
1
16
0
0
0
0
43
Raskin Nicolas
23
2
29
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Danilo
Chấn thương
25
1
25
1
0
0
0
9
Dessers Cyriel
29
5
401
3
1
1
0
29
Hamza Hamza
21
2
37
0
0
0
0
11
Lawrence Tom
30
5
335
2
1
1
0
17
Matondo Rabbi
Chấn thương đùi
24
4
173
2
2
0
0
45
McCausland Ross
21
3
103
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clement Philippe
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Butland Jack
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Jefte
20
1
90
0
0
0
0
4
Propper Robin
30
1
45
0
0
0
0
5
Souttar John
27
1
90
0
0
0
0
21
Sterling Dujon
24
1
90
0
0
0
0
2
Tavernier James
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barron Connor
22
1
29
0
0
0
0
18
Cerny Vaclav
Mắc bệnh
26
1
82
0
0
0
0
10
Diomande Mohammed
22
1
90
0
0
0
0
20
Dowell Kieran
26
1
62
0
0
0
0
47
Fraser Robbie
21
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Danilo
Chấn thương
25
1
46
0
0
0
0
9
Dessers Cyriel
29
1
45
1
0
0
0
17
Matondo Rabbi
Chấn thương đùi
24
1
82
0
0
0
0
45
McCausland Ross
21
1
9
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clement Philippe
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Butland Jack
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Balogun Leon
36
1
90
0
0
0
0
22
Jefte
20
2
96
0
0
2
1
4
Propper Robin
30
1
90
0
0
0
0
5
Souttar John
27
2
180
0
0
1
0
21
Sterling Dujon
24
2
44
0
0
0
0
2
Tavernier James
32
2
180
0
0
1
0
3
Yilmaz Ridvan
Chấn thương đùi
23
2
167
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barron Connor
22
2
161
0
0
0
0
18
Cerny Vaclav
Mắc bệnh
26
2
76
0
1
0
0
10
Diomande Mohammed
22
2
147
0
0
1
0
20
Dowell Kieran
26
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dessers Cyriel
29
2
180
1
0
1
0
11
Lawrence Tom
30
2
175
0
0
0
0
17
Matondo Rabbi
Chấn thương đùi
24
1
6
0
0
0
0
45
McCausland Ross
21
2
106
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clement Philippe
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Budinauckas Lewis
22
0
0
0
0
0
0
1
Butland Jack
31
8
720
0
0
1
0
31
Kelly Liam
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Balogun Leon
36
5
195
0
0
0
0
21
Devine Adam
21
0
0
0
0
0
0
22
Jefte
20
6
456
0
0
5
1
24
Kasanwirjo Neraysho
22
0
0
0
0
0
0
38
King Leon
20
0
0
0
0
0
0
6
Nsiala Clinton
20
0
0
0
0
0
0
4
Propper Robin
30
5
378
0
0
1
0
49
Rice Bailey
17
0
0
0
0
0
0
5
Souttar John
27
8
720
0
0
1
0
21
Sterling Dujon
24
7
357
0
0
2
0
2
Tavernier James
32
8
720
0
2
2
0
3
Yilmaz Ridvan
Chấn thương đùi
23
4
347
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Allan Connor
20
0
0
0
0
0
0
14
Bajrami Nedim
25
1
45
0
0
1
0
8
Barron Connor
22
8
633
0
0
0
0
18
Cerny Vaclav
Mắc bệnh
26
7
401
1
2
0
0
7
Cortes Oscar
Chấn thương đầu gối
20
2
95
0
0
0
0
10
Diomande Mohammed
22
8
586
0
1
3
0
20
Dowell Kieran
26
6
188
0
0
0
0
47
Fraser Robbie
21
2
25
0
0
0
0
51
Lowry Alex
21
0
0
0
0
0
0
48
McKinnon Cole
21
0
0
0
0
0
0
15
Nsio Paul
18
0
0
0
0
0
0
43
Raskin Nicolas
23
2
29
0
0
1
0
14
Stevens Archie
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Danilo
Chấn thương
25
2
71
1
0
0
0
9
Dessers Cyriel
29
8
626
5
1
2
0
29
Hamza Hamza
21
2
37
0
0
0
0
11
Lawrence Tom
30
7
510
2
1
1
0
17
Matondo Rabbi
Chấn thương đùi
24
6
261
2
2
0
0
45
McCausland Ross
21
6
218
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clement Philippe
50