Bóng đá, Argentina: River Plate trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
River Plate
Sân vận động:
Estadio Monumental
(Buenos Aires)
Sức chứa:
84 567
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa de la Liga Profesional
Super Cup
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armani Franco
37
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boselli Sebastian
20
5
323
0
1
1
0
20
Casco Milton
36
2
180
0
0
2
0
13
Diaz Enzo
28
13
1163
0
2
4
0
17
Diaz Paulo
29
13
1083
1
0
3
0
3
Funes Mori Ramiro
33
4
160
0
0
0
0
14
Gonzalez Leandro
32
13
1143
1
0
4
0
15
Herrera Andres
25
15
1106
1
0
4
0
6
Martinez David
26
2
19
0
0
0
0
27
Sant'Anna Agustin
26
4
109
0
0
0
0
22
Zabala Daniel
21
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aliendro Rodrigo
33
14
928
0
2
3
0
21
Barco Esequiel
25
15
996
0
6
0
0
19
Echeverri Claudio
18
10
538
1
3
1
0
26
Fernandez Nacho
34
15
971
1
6
4
0
4
Fonseca Nicolas
25
12
748
0
0
5
0
5
Kranevitter Matias
30
4
50
0
0
0
0
10
Lanzini Manuel
31
3
86
0
0
0
0
30
Mastantuono Franco
16
9
294
0
0
0
0
8
Palavecino Agustin
27
4
92
0
0
0
0
23
Villagra Rodrigo
23
10
615
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Colidio Facundo
24
14
864
6
0
1
0
9
Miguel Borja
31
13
984
13
0
2
0
32
Ruberto Agustin
18
7
154
1
0
0
0
31
Simon Santiago
21
5
241
0
0
1
0
36
Solari Pablo
23
10
562
3
2
1
0
38
Subiabre Ian
17
2
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demichelis Martin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armani Franco
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boselli Sebastian
20
1
90
0
0
0
0
20
Casco Milton
36
1
76
0
0
0
0
13
Diaz Enzo
28
1
15
0
0
0
0
17
Diaz Paulo
29
1
90
0
0
0
0
14
Gonzalez Leandro
32
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aliendro Rodrigo
33
1
3
1
0
1
0
21
Barco Esequiel
25
1
90
0
0
0
0
19
Echeverri Claudio
18
1
24
0
1
0
0
26
Fernandez Nacho
34
1
67
0
0
0
0
5
Kranevitter Matias
30
1
67
0
0
0
0
23
Villagra Rodrigo
23
1
24
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Colidio Facundo
24
1
88
0
0
0
0
9
Miguel Borja
31
1
90
0
0
0
0
31
Simon Santiago
21
1
45
0
0
0
0
36
Solari Pablo
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demichelis Martin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armani Franco
37
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boselli Sebastian
20
1
90
1
0
1
0
13
Diaz Enzo
28
3
270
0
0
0
0
17
Diaz Paulo
29
3
270
0
0
0
0
14
Gonzalez Leandro
32
3
270
0
1
0
0
15
Herrera Andres
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aliendro Rodrigo
33
3
222
0
1
1
0
21
Barco Esequiel
25
3
100
0
1
0
0
19
Echeverri Claudio
18
3
145
1
0
0
0
26
Fernandez Nacho
34
3
161
0
0
1
0
4
Fonseca Nicolas
25
2
124
1
0
1
0
5
Kranevitter Matias
30
1
7
0
0
0
0
10
Lanzini Manuel
31
2
44
0
1
0
0
30
Mastantuono Franco
16
1
45
1
0
0
0
8
Palavecino Agustin
27
1
6
0
0
0
0
23
Villagra Rodrigo
23
2
141
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Colidio Facundo
24
3
121
1
0
1
0
9
Miguel Borja
31
3
270
0
1
0
0
31
Simon Santiago
21
2
27
0
0
0
0
36
Solari Pablo
23
3
221
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demichelis Martin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armani Franco
37
19
1710
0
0
0
0
33
Centurion Ezequiel
26
0
0
0
0
0
0
37
Lavagnino Lucas
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boselli Sebastian
20
7
503
1
1
2
0
20
Casco Milton
36
3
256
0
0
2
0
13
Diaz Enzo
28
17
1448
0
2
4
0
17
Diaz Paulo
29
17
1443
1
0
3
0
3
Funes Mori Ramiro
33
4
160
0
0
0
0
14
Gonzalez Leandro
32
17
1459
1
1
5
0
15
Herrera Andres
25
17
1286
1
0
4
0
6
Martinez David
26
2
19
0
0
0
0
27
Sant'Anna Agustin
26
4
109
0
0
0
0
42
Trindade Gonzalo
19
0
0
0
0
0
0
22
Zabala Daniel
21
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aliendro Rodrigo
33
18
1153
1
3
5
0
21
Barco Esequiel
25
19
1186
0
7
0
0
Colletta Talo
20
0
0
0
0
0
0
19
Echeverri Claudio
18
14
707
2
4
1
0
26
Fernandez Nacho
34
19
1199
1
6
5
0
4
Fonseca Nicolas
25
14
872
1
0
6
0
5
Kranevitter Matias
30
6
124
0
0
0
0
10
Lanzini Manuel
31
5
130
0
1
0
0
34
Luna Jonas
18
0
0
0
0
0
0
18
Martinez Pity
Chấn thương
30
0
0
0
0
0
0
30
Mastantuono Franco
16
10
339
1
0
0
0
8
Palavecino Agustin
27
5
98
0
0
0
0
23
Villagra Rodrigo
23
13
780
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Colidio Facundo
24
18
1073
7
0
2
0
35
Leiva Tobias
20
0
0
0
0
0
0
9
Miguel Borja
31
17
1344
13
1
2
0
32
Ruberto Agustin
18
7
154
1
0
0
0
31
Simon Santiago
21
8
313
0
0
1
0
36
Solari Pablo
23
14
873
4
2
1
0
38
Subiabre Ian
17
2
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demichelis Martin
43
Quảng cáo
Quảng cáo