Bóng đá, Ba Lan: Ruch Chorzow trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Ruch Chorzow
Sân vận động:
Stadion Ruchu Chorzów
(Chorzów)
Sức chứa:
9 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Bielecki Filip
23
4
360
0
0
0
0
1
Buchalik Michal
35
8
720
0
0
0
0
36
Stipica Dante
32
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bartolewski Mateusz
26
24
1632
2
4
4
0
6
Josema
27
11
765
1
0
1
0
21
Sadlok Maciej
34
21
1704
0
0
9
0
59
Stepinski Patryk
29
9
808
0
0
3
0
4
Szur Przemyslaw
28
20
1088
1
0
4
0
71
Szywacz Remigiusz
28
5
296
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Dadok Robert
27
7
626
1
0
3
1
27
Dlugosz Wiktor
23
10
212
0
0
1
0
10
Foszmanczyk Tomasz
38
13
226
0
0
2
0
70
Kozak Milosz
26
21
1533
2
5
4
0
7
Letniowski Juliusz
26
21
1264
1
0
5
0
26
Michalski Kacper
24
20
1329
1
0
3
0
13
Moneta Lukasz
29
16
706
1
2
1
0
16
Sedlak Jan
29
2
40
0
0
0
0
8
Sikora Patryk
24
19
1334
1
0
1
0
22
Starzynski Filip
32
21
1125
0
1
0
0
20
Szymanski Szymon
28
27
2191
0
1
3
1
88
Vlkanova Adam
29
9
558
0
2
0
0
5
Wojtowicz Tomasz
20
23
1951
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baranski Bartlomiej
17
4
76
0
0
0
0
19
Feliks Michal
25
20
604
4
0
3
0
33
Huras Mike
18
2
30
0
0
0
0
86
Novothny Soma
29
9
493
2
1
0
0
23
Plaskowski Artur
30
2
28
0
0
0
0
95
Szczepan Daniel
28
28
2277
9
1
6
1
54
Wilak Filip
20
5
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Niedzwiedz Janusz
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Bielecki Filip
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Szur Przemyslaw
28
1
90
0
0
0
0
71
Szywacz Remigiusz
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dlugosz Wiktor
23
1
63
0
0
1
0
10
Foszmanczyk Tomasz
38
1
78
1
0
0
0
70
Kozak Milosz
26
1
28
0
0
0
0
7
Letniowski Juliusz
26
1
90
0
0
1
0
16
Sedlak Jan
29
1
90
0
0
0
0
5
Wojtowicz Tomasz
20
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baranski Bartlomiej
17
1
13
0
0
0
0
19
Feliks Michal
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Niedzwiedz Janusz
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Bielecki Filip
23
5
450
0
0
0
0
1
Buchalik Michal
35
8
720
0
0
0
0
32
Potoczny Marcel
17
0
0
0
0
0
0
36
Stipica Dante
32
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bartolewski Mateusz
26
24
1632
2
4
4
0
6
Josema
27
11
765
1
0
1
0
18
Kwiatkowski Ksawery
17
0
0
0
0
0
0
Przydacz Krzysztof
20
0
0
0
0
0
0
21
Sadlok Maciej
34
21
1704
0
0
9
0
59
Stepinski Patryk
29
9
808
0
0
3
0
4
Szur Przemyslaw
28
21
1178
1
0
4
0
71
Szywacz Remigiusz
28
6
386
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Dadok Robert
27
7
626
1
0
3
1
27
Dlugosz Wiktor
23
11
275
0
0
2
0
10
Foszmanczyk Tomasz
38
14
304
1
0
2
0
70
Kozak Milosz
26
22
1561
2
5
4
0
7
Letniowski Juliusz
26
22
1354
1
0
6
0
26
Michalski Kacper
24
20
1329
1
0
3
0
13
Moneta Lukasz
29
16
706
1
2
1
0
16
Sedlak Jan
29
3
130
0
0
0
0
8
Sikora Patryk
24
19
1334
1
0
1
0
22
Starzynski Filip
32
21
1125
0
1
0
0
20
Szymanski Szymon
28
27
2191
0
1
3
1
88
Vlkanova Adam
29
9
558
0
2
0
0
5
Wojtowicz Tomasz
20
24
1979
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baranski Bartlomiej
17
5
89
0
0
0
0
19
Feliks Michal
25
21
694
4
0
3
0
33
Huras Mike
18
2
30
0
0
0
0
86
Novothny Soma
29
9
493
2
1
0
0
23
Plaskowski Artur
30
2
28
0
0
0
0
95
Szczepan Daniel
28
28
2277
9
1
6
1
54
Wilak Filip
20
5
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Niedzwiedz Janusz
42
Quảng cáo
Quảng cáo