Bóng đá, Argentina: San Lorenzo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
San Lorenzo
Sân vận động:
Estadio Pedro Bidegain
(Buenos Aires)
Sức chứa:
47 964
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa de la Liga Profesional
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Altamirano Facundo
28
12
1074
0
0
0
0
25
Gomez Gaston
28
3
187
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arias Nahuel
19
3
14
0
0
0
0
22
Campi Gaston
33
12
957
0
0
2
0
23
Hernandez Gaston
Chấn thương
26
8
684
0
0
0
0
2
Hernandez Nicolas
26
3
117
0
0
0
0
24
James Jeremias
23
2
93
0
0
0
0
35
Lujan Gonzalo
23
9
646
0
1
1
0
5
Remedi Eric
28
4
212
0
0
3
0
4
Romana Jhohan
25
13
1110
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Braida Malcom
26
13
1170
0
0
1
0
18
Ferreira Cristian
24
9
744
2
1
0
0
8
Giay Agustin
20
13
1055
0
2
3
0
19
Insaurralde Carlos
25
9
376
0
0
3
0
17
Irala Elian
19
12
1042
0
1
5
1
41
Leguizamon Ivan
21
8
476
0
1
0
0
50
Perruzzi Francisco
23
7
367
0
0
1
0
20
Porra Tomas
20
1
31
0
0
0
0
6
Sanchez Carlos
38
4
346
0
0
0
0
32
Tapia Ivan
25
3
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bareiro Adam
27
12
1038
6
1
5
0
10
Barrios Nahuel
25
13
876
0
1
1
0
7
Cerutti Ezequiel
32
4
73
0
0
1
0
28
Cuello Alexis
24
2
82
0
0
0
0
27
Herazo Diego
28
9
286
1
0
2
0
44
Hernandez Matias
18
1
15
0
0
0
0
34
Medina Tobias
20
7
254
0
0
0
0
49
Perugini Thiago
?
1
24
0
0
0
0
9
Tarragona Cristian
33
11
417
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Altamirano Facundo
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Campi Gaston
33
3
270
0
0
1
0
35
Lujan Gonzalo
23
3
178
0
0
1
0
5
Remedi Eric
28
1
31
0
0
1
0
4
Romana Jhohan
25
3
270
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Braida Malcom
26
3
270
0
0
0
0
18
Ferreira Cristian
24
1
71
0
0
1
0
8
Giay Agustin
20
3
270
0
0
1
0
17
Irala Elian
19
3
226
0
0
0
0
41
Leguizamon Ivan
21
3
184
0
1
0
0
50
Perruzzi Francisco
23
3
240
0
0
2
0
20
Porra Tomas
20
1
1
0
0
0
0
6
Sanchez Carlos
38
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bareiro Adam
27
3
251
0
0
2
0
10
Barrios Nahuel
25
3
232
0
0
2
0
28
Cuello Alexis
24
1
1
0
0
0
0
27
Herazo Diego
28
3
81
0
0
0
0
34
Medina Tobias
20
2
89
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Altamirano Facundo
28
15
1344
0
0
0
0
25
Gomez Gaston
28
3
187
0
0
0
0
16
Lopez Brian
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arias Nahuel
19
3
14
0
0
0
0
22
Campi Gaston
33
15
1227
0
0
3
0
23
Hernandez Gaston
Chấn thương
26
8
684
0
0
0
0
2
Hernandez Nicolas
26
3
117
0
0
0
0
24
James Jeremias
23
2
93
0
0
0
0
35
Lujan Gonzalo
23
12
824
0
1
2
0
5
Remedi Eric
28
5
243
0
0
4
0
4
Romana Jhohan
25
16
1380
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Blanco Sebastian
36
0
0
0
0
0
0
21
Braida Malcom
26
16
1440
0
0
1
0
18
Ferreira Cristian
24
10
815
2
1
1
0
8
Giay Agustin
20
16
1325
0
2
4
0
36
Herrera Daniel
24
0
0
0
0
0
0
19
Insaurralde Carlos
25
9
376
0
0
3
0
17
Irala Elian
19
15
1268
0
1
5
1
41
Leguizamon Ivan
21
11
660
0
2
0
0
45
Oliveira Ary
20
0
0
0
0
0
0
50
Perruzzi Francisco
23
10
607
0
0
3
0
20
Porra Tomas
20
2
32
0
0
0
0
10
Romagnoli Leandro
43
0
0
0
0
0
0
6
Sanchez Carlos
38
5
391
0
0
0
0
40
Sosa Santiago
19
0
0
0
0
0
0
32
Tapia Ivan
25
3
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bareiro Adam
27
15
1289
6
1
7
0
10
Barrios Nahuel
25
16
1108
0
1
3
0
7
Cerutti Ezequiel
32
4
73
0
0
1
0
28
Cuello Alexis
24
3
83
0
0
0
0
14
Hausch Agustin
20
0
0
0
0
0
0
27
Herazo Diego
28
12
367
1
0
2
0
44
Hernandez Matias
18
1
15
0
0
0
0
34
Medina Tobias
20
9
343
0
0
0
0
49
Perugini Thiago
?
1
24
0
0
0
0
9
Tarragona Cristian
33
11
417
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo