Bóng đá, Argentina: San Miguel trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
San Miguel
Sân vận động:
Estadio Malvinas Argentinas
(Buenos Aires)
Sức chứa:
6 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lungarzo Juan
32
1
90
0
0
0
0
1
Sappa Daniel
30
29
2610
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Antunez Ivan
27
25
2001
0
0
1
1
6
Cardozo Facundo
30
24
2081
2
0
6
1
13
Corda Sebastian
30
12
877
1
0
4
1
14
D. Renteria
29
10
700
0
0
3
1
3
Grance Ivan
25
27
1651
1
0
4
0
8
Juarez Jorge
29
21
1549
0
0
7
1
4
Kippes Ariel
31
27
2278
1
0
3
0
2
Parnisari Ezequiel
35
27
2079
0
0
5
1
4
Peruzzi Gino
33
7
384
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aleman Brahian
35
10
528
0
0
2
0
5
Cravero Thiago
22
10
829
0
0
1
0
18
Erbes Cristian
35
7
554
0
0
0
0
15
Ferrero Jorge
33
27
1140
5
0
4
0
20
Lavezzi Agustin
29
23
909
2
0
3
0
17
Mosca Claudio
34
22
1320
0
0
3
0
19
Rojas Matias
34
13
687
0
0
0
0
14
Rojas Matias Humberto
36
9
275
0
0
1
0
16
Sena Federico
28
19
884
0
0
4
0
19
Sosa Diego
33
19
636
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dening Emanuel
37
29
1926
6
0
4
0
9
Nasta Bruno
32
30
1958
6
0
2
0
18
Rodriguez Trezza Lucas
28
4
48
1
0
2
0
11
Salto Claudio
30
14
516
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Battaglia Sebastian
44
Coleoni Gustavo
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lungarzo Juan
32
1
90
0
0
0
0
12
Reynoso Mateo
?
0
0
0
0
0
0
1
Sappa Daniel
30
29
2610
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adin Damian
28
0
0
0
0
0
0
7
Antunez Ivan
27
25
2001
0
0
1
1
6
Cardozo Facundo
30
24
2081
2
0
6
1
13
Cazula Alvaro Gaston
29
0
0
0
0
0
0
13
Corda Sebastian
30
12
877
1
0
4
1
14
D. Renteria
29
10
700
0
0
3
1
3
Grance Ivan
25
27
1651
1
0
4
0
8
Juarez Jorge
29
21
1549
0
0
7
1
4
Kippes Ariel
31
27
2278
1
0
3
0
2
Parnisari Ezequiel
35
27
2079
0
0
5
1
4
Peruzzi Gino
33
7
384
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aleman Brahian
35
10
528
0
0
2
0
5
Cravero Thiago
22
10
829
0
0
1
0
18
Erbes Cristian
35
7
554
0
0
0
0
15
Ferrero Jorge
33
27
1140
5
0
4
0
20
Lavezzi Agustin
29
23
909
2
0
3
0
17
Mosca Claudio
34
22
1320
0
0
3
0
14
Ortiz Leandro
17
0
0
0
0
0
0
11
Rojas Damian
22
0
0
0
0
0
0
19
Rojas Matias
34
13
687
0
0
0
0
14
Rojas Matias Humberto
36
9
275
0
0
1
0
16
Sena Federico
28
19
884
0
0
4
0
19
Sosa Diego
33
19
636
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dening Emanuel
37
29
1926
6
0
4
0
19
Jerez Tomas
21
0
0
0
0
0
0
9
Nasta Bruno
32
30
1958
6
0
2
0
18
Rodriguez Trezza Lucas
28
4
48
1
0
2
0
11
Salto Claudio
30
14
516
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Battaglia Sebastian
44
Coleoni Gustavo
61