Bóng đá, Argentina: San Miguel trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
San Miguel
Sân vận động:
Estadio Malvinas Argentinas
(Buenos Aires)
Sức chứa:
6 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gonzalez Alan
28
1
90
0
0
0
0
12
Perrone Facundo
25
1
4
0
0
0
0
1
Pucheta Jorge
32
37
3326
2
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Antunez Ivan
26
26
2178
3
0
9
1
6
Cardozo Facundo
29
30
2494
1
0
8
0
14
Cazula Alvaro Gaston
28
13
912
0
0
2
0
2
D. Renteria
29
10
858
0
0
4
0
16
Escobar Ian
28
23
1102
0
0
2
1
3
Grance Peter
24
28
2182
1
0
5
0
2
Kippes Ariel
30
27
2151
0
0
12
1
13
Manenti Francisco
28
16
1065
1
0
4
0
13
Pereyra Agustin
26
4
210
0
0
1
0
4
Postel Santiago
21
22
1400
2
0
7
0
15
Real Federico
31
8
314
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Battigelli Carlos
27
20
821
0
0
2
0
17
Benitez Matias Ariel
22
12
217
0
0
1
0
5
Cravero Thiago
22
36
2831
0
0
14
0
7
Ferrero Jorge
32
32
2146
6
0
2
1
19
Jerez Tomas
24
1
4
0
0
0
0
20
Ortega Pablo
30
5
43
0
0
0
0
13
Ortiz Leandro
?
1
1
0
0
0
0
29
Riquelme Sebastian
28
1
8
0
0
0
0
20
Rojas Matias
33
26
1732
1
0
1
0
8
Sena Federico
27
25
1591
1
0
5
0
19
Sosa Diego
33
32
1612
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Batallini Martin Leonel
33
34
1845
6
0
3
0
10
Lujan Nahuel
29
36
2903
2
0
6
0
11
Melivilo Facundo
32
15
771
0
0
1
0
14
Muller David Ivan
30
16
212
1
0
1
0
17
Ortigoza Ivan
29
9
206
1
0
2
0
9
Sanchez Catriel
26
11
463
1
0
0
0
11
Sosa Daniel
37
2
140
0
0
1
0
18
Villegas Lautaro
28
14
877
2
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coleoni Gustavo
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gonzalez Alan
28
1
90
0
0
0
0
12
Perrone Facundo
25
1
4
0
0
0
0
1
Pucheta Jorge
32
37
3326
2
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Antunez Ivan
26
26
2178
3
0
9
1
6
Cardozo Facundo
29
30
2494
1
0
8
0
14
Cazula Alvaro Gaston
28
13
912
0
0
2
0
2
D. Renteria
29
10
858
0
0
4
0
16
Escobar Ian
28
23
1102
0
0
2
1
3
Grance Peter
24
28
2182
1
0
5
0
2
Kippes Ariel
30
27
2151
0
0
12
1
13
Manenti Francisco
28
16
1065
1
0
4
0
13
Pereyra Agustin
26
4
210
0
0
1
0
4
Postel Santiago
21
22
1400
2
0
7
0
15
Real Federico
31
8
314
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Battigelli Carlos
27
20
821
0
0
2
0
17
Benitez Matias Ariel
22
12
217
0
0
1
0
5
Cravero Thiago
22
36
2831
0
0
14
0
7
Ferrero Jorge
32
32
2146
6
0
2
1
19
Jerez Tomas
24
1
4
0
0
0
0
20
Ortega Pablo
30
5
43
0
0
0
0
13
Ortiz Leandro
?
1
1
0
0
0
0
29
Riquelme Sebastian
28
1
8
0
0
0
0
20
Rojas Matias
33
26
1732
1
0
1
0
8
Sena Federico
27
25
1591
1
0
5
0
19
Sosa Diego
33
32
1612
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Batallini Martin Leonel
33
34
1845
6
0
3
0
10
Lujan Nahuel
29
36
2903
2
0
6
0
11
Melivilo Facundo
32
15
771
0
0
1
0
14
Muller David Ivan
30
16
212
1
0
1
0
17
Ortigoza Ivan
29
9
206
1
0
2
0
9
Sanchez Catriel
26
11
463
1
0
0
0
11
Sosa Daniel
37
2
140
0
0
1
0
18
Villegas Lautaro
28
14
877
2
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coleoni Gustavo
60