Bóng đá, Bồ Đào Nha: Sanjoanense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Sanjoanense
Sân vận động:
Estádio Conde Dias Garcia
(São João da Madeira)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Monteiro Joao
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cardoso Ruben
22
3
270
0
0
0
0
24
Maio Filipe
26
2
42
0
0
0
0
2
Martins Joao
23
1
4
0
0
0
0
3
Nando
23
3
270
0
0
0
0
5
Santos Rui
21
3
270
0
0
1
0
12
Vitinha
26
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cruz Joao
23
3
266
0
0
2
0
16
Gomes Vasco
24
3
235
0
0
0
0
13
Pinheiro Edu
27
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cezar Federico
28
3
267
0
1
0
0
20
Correia Lucas
23
2
145
0
0
0
0
25
Couto Joao
23
3
226
0
0
0
0
10
Kiko Felix
22
3
192
1
0
0
0
9
Mosquera Larrahondo Sergio David
22
2
65
0
0
2
1
7
Tipote Leandro
26
2
95
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cruz Juan Carlos
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Duarte Andre
25
0
0
0
0
0
0
1
Monteiro Joao
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Calo Alan
24
0
0
0
0
0
0
4
Cardoso Ruben
22
3
270
0
0
0
0
24
Maio Filipe
26
2
42
0
0
0
0
2
Martins Joao
23
1
4
0
0
0
0
3
Nando
23
3
270
0
0
0
0
Sa Goncalo
20
0
0
0
0
0
0
5
Santos Rui
21
3
270
0
0
1
0
12
Vitinha
26
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cruz Joao
23
3
266
0
0
2
0
21
Gomes Rafa
19
0
0
0
0
0
0
16
Gomes Vasco
24
3
235
0
0
0
0
Oliveira Dinis
19
0
0
0
0
0
0
13
Pinheiro Edu
27
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cezar Federico
28
3
267
0
1
0
0
20
Correia Lucas
23
2
145
0
0
0
0
25
Couto Joao
23
3
226
0
0
0
0
30
Diaz Brayan
30
0
0
0
0
0
0
10
Kiko Felix
22
3
192
1
0
0
0
17
Lopes Miguel
30
0
0
0
0
0
0
9
Mosquera Larrahondo Sergio David
22
2
65
0
0
2
1
9
Pinto Luis
23
0
0
0
0
0
0
19
Talles Wander
21
0
0
0
0
0
0
7
Tipote Leandro
26
2
95
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cruz Juan Carlos
49