Bóng đá, Bồ Đào Nha: Sanjoanense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Sanjoanense
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Almeida Diogo
32
10
900
0
0
0
0
99
Santos Diogo
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Fernandes Gustavo
24
25
2229
2
0
6
0
4
Fontes Bernardo
23
25
2103
3
0
7
0
83
Garcia Ary
20
4
286
0
0
0
0
2
Gustavo
24
25
2233
1
0
7
0
32
Magalhaes Marques Daniel
19
14
309
1
0
1
0
75
Martins Pedro
22
20
1135
2
0
2
0
70
Neto Luiz
21
20
1729
0
0
10
0
26
Nkolo Ambroise
27
25
2021
1
0
10
0
5
Oliveira Joao
23
27
1630
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Avelino Carlos
22
1
59
0
0
0
0
6
Freitas Sousa Joao Francisco
24
10
331
0
0
0
0
10
Jony
24
23
1589
1
0
4
0
10
Jony Pedro
24
4
321
0
0
1
0
11
Magalhaes Joao
21
24
894
1
0
1
0
21
Moreira Ferreira Carlos Avelino
22
3
112
0
0
1
0
3
Moreira Rui
27
19
1587
4
0
5
0
8
Oliveira Helder
22
19
1072
0
0
2
0
14
Prieto Andrade Gabriel Andres
20
3
45
0
0
0
0
17
Santos Daniel
23
20
498
1
0
1
0
7
Yang Sena
25
12
331
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dinho
24
26
1976
3
0
3
0
28
Florim Tiago
23
1
32
0
0
0
0
19
Ronaldo Aliu
27
19
670
0
0
1
1
25
Santos David
20
4
52
0
0
0
0
95
Santos Marcelo
28
25
1958
10
0
9
1
27
Simao
20
1
9
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Almeida Diogo
32
10
900
0
0
0
0
99
Santos Diogo
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Fernandes Gustavo
24
25
2229
2
0
6
0
4
Fontes Bernardo
23
25
2103
3
0
7
0
83
Garcia Ary
20
4
286
0
0
0
0
2
Gustavo
24
25
2233
1
0
7
0
32
Magalhaes Marques Daniel
19
14
309
1
0
1
0
75
Martins Pedro
22
20
1135
2
0
2
0
70
Neto Luiz
21
20
1729
0
0
10
0
26
Nkolo Ambroise
27
25
2021
1
0
10
0
5
Oliveira Joao
23
27
1630
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Avelino Carlos
22
1
59
0
0
0
0
6
Freitas Sousa Joao Francisco
24
10
331
0
0
0
0
10
Jony
24
23
1589
1
0
4
0
10
Jony Pedro
24
4
321
0
0
1
0
11
Magalhaes Joao
21
24
894
1
0
1
0
21
Moreira Ferreira Carlos Avelino
22
3
112
0
0
1
0
3
Moreira Rui
27
19
1587
4
0
5
0
8
Oliveira Helder
22
19
1072
0
0
2
0
14
Prieto Andrade Gabriel Andres
20
3
45
0
0
0
0
17
Santos Daniel
23
20
498
1
0
1
0
7
Yang Sena
25
12
331
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dinho
24
26
1976
3
0
3
0
28
Florim Tiago
23
1
32
0
0
0
0
19
Ronaldo Aliu
27
19
670
0
0
1
1
25
Santos David
20
4
52
0
0
0
0
95
Santos Marcelo
28
25
1958
10
0
9
1
27
Simao
20
1
9
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo