Bóng đá, Bồ Đào Nha: Santa Clara trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Santa Clara
Sân vận động:
Estádio de São Miguel
(Ponta Delgada)
Sức chứa:
13 277
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Diaz Marcos
38
1
0
0
0
1
0
1
Gabriel Batista
25
31
2790
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
David Bruno
32
2
20
0
0
0
0
2
Diogo Calila
25
15
489
0
0
3
0
16
Henrique Paulo
27
30
2116
2
0
4
1
4
Pacheco Pedro Jose
27
29
2547
4
0
9
0
5
Rafael Santos
26
5
139
0
0
1
0
13
Rocha Luis
37
28
2437
1
0
8
0
6
Velazquez Sema
33
5
355
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adriano Firmino
24
23
1701
0
0
8
0
18
Ageu Eduardo
22
7
94
0
0
3
1
11
Andrezinho
27
8
190
1
0
0
0
8
Ferreira Pedro
26
13
955
0
0
6
0
77
Klismahn Gustavo
24
29
1466
1
0
10
1
42
Lucas Soares
25
31
2449
0
0
4
0
32
MT
23
18
921
0
0
1
0
23
Pena de Lima Sidney Alexssander
27
21
1828
1
0
6
0
10
Ricardinho
25
31
2146
0
0
4
0
21
Semedo Yannick
28
10
245
0
0
2
0
35
Serginho
24
18
1260
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almeida Bruno
27
29
1742
13
0
1
0
49
Gabriel Silva
22
19
894
3
0
2
0
30
Pelegrini Safira Alisson
29
15
1044
5
0
2
0
99
Rafael Martins
35
28
1376
4
0
4
0
70
Vinicius Lopes
24
25
1052
3
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matos Vasco
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel Batista
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
David Bruno
32
1
80
0
0
0
0
16
Henrique Paulo
27
1
90
0
0
0
0
13
Rocha Luis
37
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adriano Firmino
24
1
90
0
0
0
0
11
Andrezinho
27
1
16
0
0
0
0
77
Klismahn Gustavo
24
1
6
0
0
1
0
32
MT
23
1
90
0
0
0
0
23
Pena de Lima Sidney Alexssander
27
1
90
0
0
0
0
10
Ricardinho
25
1
90
0
0
0
0
35
Serginho
24
1
84
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almeida Bruno
27
1
75
0
0
0
0
70
Vinicius Lopes
24
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matos Vasco
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Diaz Marcos
38
4
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
David Bruno
32
1
30
0
0
0
0
2
Diogo Calila
25
3
209
0
0
1
0
16
Henrique Paulo
27
4
323
2
0
1
0
4
Pacheco Pedro Jose
27
4
450
0
0
0
0
13
Rocha Luis
37
3
275
0
0
1
0
6
Velazquez Sema
33
2
176
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adriano Firmino
24
2
121
0
0
1
0
18
Ageu Eduardo
22
3
166
0
0
1
0
11
Andrezinho
27
2
94
0
0
0
0
8
Ferreira Pedro
26
1
90
0
0
1
0
77
Klismahn Gustavo
24
4
284
1
0
1
0
42
Lucas Soares
25
3
212
0
0
0
0
32
MT
23
2
128
0
0
0
0
23
Pena de Lima Sidney Alexssander
27
3
301
0
0
1
0
10
Ricardinho
25
4
252
1
0
0
0
21
Semedo Yannick
28
2
84
0
0
0
0
35
Serginho
24
4
161
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almeida Bruno
27
4
231
0
0
1
0
49
Gabriel Silva
22
3
162
1
0
0
0
30
Pelegrini Safira Alisson
29
2
91
0
0
0
0
99
Rafael Martins
35
3
229
1
0
0
0
70
Vinicius Lopes
24
4
303
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matos Vasco
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Afonso Pedro
17
0
0
0
0
0
0
74
Diaz Marcos
38
5
450
0
0
2
0
1
Gabriel Batista
25
32
2880
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Conceicao Kauan
21
0
0
0
0
0
0
22
David Bruno
32
4
130
0
0
0
0
2
Diogo Calila
25
18
698
0
0
4
0
16
Henrique Paulo
27
35
2529
4
0
5
1
4
Pacheco Pedro Jose
27
33
2997
4
0
9
0
5
Rafael Santos
26
5
139
0
0
1
0
13
Rocha Luis
37
32
2802
1
0
9
0
6
Velazquez Sema
33
7
531
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adriano Firmino
24
26
1912
0
0
9
0
18
Ageu Eduardo
22
10
260
0
0
4
1
11
Andrezinho
27
11
300
1
0
0
0
8
Ferreira Pedro
26
14
1045
0
0
7
0
77
Klismahn Gustavo
24
34
1756
2
0
12
1
42
Lucas Soares
25
34
2661
0
0
4
0
32
MT
23
21
1139
0
0
1
0
23
Pena de Lima Sidney Alexssander
27
25
2219
1
0
7
0
10
Ricardinho
25
36
2488
1
0
4
0
21
Semedo Yannick
28
12
329
0
0
2
0
35
Serginho
24
23
1505
3
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almeida Bruno
27
34
2048
13
0
2
0
49
Gabriel Silva
22
22
1056
4
0
2
0
30
Pelegrini Safira Alisson
29
17
1135
5
0
2
0
99
Rafael Martins
35
31
1605
5
0
4
0
70
Vinicius Lopes
24
30
1371
3
0
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matos Vasco
43
Quảng cáo
Quảng cáo