Bóng đá, Bồ Đào Nha: SC Vianense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
SC Vianense
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cioletti Guilherme
30
26
2340
0
0
2
0
85
Lekbab Ismael
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alves Antonio
25
5
442
0
0
3
0
22
Araujo Pedro Eliezer
24
25
2105
0
0
3
0
14
Araujo Tiago
23
11
848
1
0
2
0
19
Faria Gaby
29
19
1449
0
0
4
0
39
Ibouka Kevin
23
6
172
1
0
0
0
4
Ni
21
22
1980
0
0
5
0
55
Pollard Samuel
25
9
546
0
0
2
0
28
Vinhas David
21
26
2160
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Abreu Miguel
30
19
829
0
0
2
0
70
Alvarado Jr Alejandro
20
10
548
0
0
5
0
6
Guedes Rodrigo
23
21
1651
0
0
10
0
23
Joao Cardoso
27
21
1229
1
0
4
0
77
Pereira Diogo
23
20
483
0
0
1
0
7
Ramalho Diogo
24
25
1486
0
0
2
0
10
Ruca
27
11
221
0
0
0
1
8
Vilas Boas Leandro
28
24
1544
2
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barbosa Nuno
23
28
1527
8
0
2
0
11
Fontainhas Prazeres Pedro Eliezer
26
20
774
0
0
4
0
13
Jordao
27
26
2013
5
0
6
1
99
Kalunga Kenneth
27
9
443
0
0
5
1
89
Machado Cerejeira Namora Manuel Maria Melo
26
5
229
0
0
0
0
33
Willian
29
10
578
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Lekbab Ismael
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Araujo Pedro Eliezer
24
1
120
0
0
0
0
4
Ni
21
1
120
0
0
0
0
28
Vinhas David
21
2
120
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Abreu Miguel
30
1
91
0
0
1
0
70
Alvarado Jr Alejandro
20
1
0
1
0
0
0
6
Guedes Rodrigo
23
1
30
0
0
0
0
23
Joao Cardoso
27
1
15
0
0
0
0
77
Pereira Diogo
23
1
44
0
0
0
0
7
Ramalho Diogo
24
1
120
0
0
0
0
8
Vilas Boas Leandro
28
1
106
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barbosa Nuno
23
1
91
0
0
1
0
11
Fontainhas Prazeres Pedro Eliezer
26
2
68
1
0
0
0
13
Jordao
27
1
77
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cioletti Guilherme
30
26
2340
0
0
2
0
85
Lekbab Ismael
24
3
300
0
0
0
0
24
Peixoto Tiago
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alves Antonio
25
5
442
0
0
3
0
22
Araujo Pedro Eliezer
24
26
2225
0
0
3
0
14
Araujo Tiago
23
11
848
1
0
2
0
19
Faria Gaby
29
19
1449
0
0
4
0
39
Ibouka Kevin
23
6
172
1
0
0
0
4
Ni
21
23
2100
0
0
5
0
55
Pollard Samuel
25
9
546
0
0
2
0
2
Ribeiro Eduardo
18
0
0
0
0
0
0
28
Vinhas David
21
28
2280
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Abreu Miguel
30
20
920
0
0
3
0
70
Alvarado Jr Alejandro
20
11
548
1
0
5
0
6
Guedes Rodrigo
23
22
1681
0
0
10
0
23
Joao Cardoso
27
22
1244
1
0
4
0
77
Pereira Diogo
23
21
527
0
0
1
0
7
Ramalho Diogo
24
26
1606
0
0
2
0
10
Ruca
27
11
221
0
0
0
1
8
Vilas Boas Leandro
28
25
1650
2
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barbosa Nuno
23
29
1618
8
0
3
0
11
Fontainhas Prazeres Pedro Eliezer
26
22
842
1
0
4
0
13
Jordao
27
27
2090
5
0
6
1
99
Kalunga Kenneth
27
9
443
0
0
5
1
89
Machado Cerejeira Namora Manuel Maria Melo
26
5
229
0
0
0
0
17
Ribeiro Claudio
29
0
0
0
0
0
0
33
Willian
29
10
578
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo