Bóng đá, Trung Quốc: Shijiazhuang Gongfu trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Trung Quốc
Shijiazhuang Gongfu
Sân vận động:
Yutong International Sports Center
(Shijiazhuang)
Sức chứa:
38 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jia League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Li Xuebo
25
6
540
0
0
0
0
31
Luan Yi
20
4
294
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
An Yifei
27
20
1732
3
1
3
0
33
Dankler
33
18
1607
4
0
4
1
42
Feng Zhuoyi
36
4
221
0
0
2
1
25
Kurban Ibrahim
24
3
93
0
0
1
0
28
Li Jingrun
25
2
98
0
0
0
0
19
Liu Huan
36
19
1710
2
0
2
0
20
Liu Le
36
18
1017
1
0
3
0
14
Ma Chongchong
34
21
1686
0
0
1
0
36
Yang Yun
36
21
1870
1
0
3
0
21
Zhan Sainan
24
2
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ayovi Plata Jose Manuel
33
21
1574
2
3
2
0
18
Du Zhixuan
23
6
123
0
0
0
0
27
Gao Huaze
27
20
1074
2
3
1
0
17
Sun Weizhe
28
2
50
0
0
0
0
39
Xu Junchi
20
18
1495
1
2
3
0
24
Yu Joy-yin
23
13
571
0
1
0
0
11
Zhu Haiwei
33
17
701
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Deng Jiajie
20
4
161
0
0
2
0
44
Gonzalez Efmamjjasond
26
6
514
3
0
1
0
7
Liu Ziming
29
16
432
2
2
1
0
29
Wang Jingbin
30
13
589
3
0
0
0
34
Zhao Yubo
19
6
68
0
0
0
0
45
Zhao Ziye
21
10
105
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hongli Niu
58
Zhang Hui
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Li Xuebo
25
6
540
0
0
0
0
31
Luan Yi
20
4
294
0
0
0
0
1
Nie Xuran
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
An Yifei
27
20
1732
3
1
3
0
33
Dankler
33
18
1607
4
0
4
1
42
Feng Zhuoyi
36
4
221
0
0
2
1
25
Kurban Ibrahim
24
3
93
0
0
1
0
28
Li Jingrun
25
2
98
0
0
0
0
19
Liu Huan
36
19
1710
2
0
2
0
20
Liu Le
36
18
1017
1
0
3
0
5
Liu Yufu
20
0
0
0
0
0
0
14
Ma Chongchong
34
21
1686
0
0
1
0
15
Xiao Junlong
24
0
0
0
0
0
0
36
Yang Yun
36
21
1870
1
0
3
0
35
Yang Zhaohui
27
0
0
0
0
0
0
38
Yu Bohan
19
0
0
0
0
0
0
21
Zhan Sainan
24
2
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ayovi Plata Jose Manuel
33
21
1574
2
3
2
0
18
Du Zhixuan
23
6
123
0
0
0
0
27
Gao Huaze
27
20
1074
2
3
1
0
17
Sun Weizhe
28
2
50
0
0
0
0
37
Xu Jiashi
20
0
0
0
0
0
0
39
Xu Junchi
20
18
1495
1
2
3
0
24
Yu Joy-yin
23
13
571
0
1
0
0
11
Zhu Haiwei
33
17
701
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Deng Jiajie
20
4
161
0
0
2
0
44
Gonzalez Efmamjjasond
26
6
514
3
0
1
0
7
Liu Ziming
29
16
432
2
2
1
0
29
Wang Jingbin
30
13
589
3
0
0
0
34
Zhao Yubo
19
6
68
0
0
0
0
45
Zhao Ziye
21
10
105
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hongli Niu
58
Zhang Hui
46