Bóng đá: St. George - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ethiopia
St. George
Sân vận động:
Addis Abeba Stadium
(Addis Abeba)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Boqe Addisu
?
1
45
0
0
0
0
22
Negasha Bahiru
28
24
1968
0
0
6
1
1
Yohannes Temesgen
?
12
1006
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Getachew Abraham
55
30
2272
1
0
4
1
29
Getachew Ashenafi
?
16
1208
0
0
0
0
13
Mustafa Shahidu
?
26
2236
0
1
3
0
31
Pawlos Kentiba
?
8
394
0
1
1
0
36
Tarekeg Biruk
?
29
2414
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdella Fuad
?
11
489
0
0
1
0
Abdulhafiz Tofik
?
9
479
0
0
1
0
4
Frimpong Kwame Adam
28
16
1185
0
0
3
0
24
Hailu Afework
?
12
458
0
0
0
0
27
Henok Yohanes
?
27
2027
0
1
3
0
Samuel Alazar
?
10
87
0
0
1
0
32
Tesfaye Yabsira
27
2
71
0
0
0
0
20
Wolde Bereket
27
27
2267
0
0
6
0
41
Yabsra Gosaye
?
16
1176
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Abdu Samiu
?
18
707
3
0
3
0
19
Araya Dagmawi
23
20
870
0
0
1
0
12
Erbo Amanuel
20
31
2102
7
1
11
0
10
Fikre Biniam
21
24
1716
7
1
5
0
7
Fitsumi Tilahuni
?
29
2393
8
1
6
0
37
Gebregziabehare Habtom
?
1
5
0
0
0
0
23
Gulilat Habtamu
?
22
1182
0
0
1
0
2
Kone Mohamed
23
9
131
0
0
1
0
Nigussie Tolosa
?
14
1032
0
0
0
0
9
Teshome Tegenu
21
19
1278
3
0
3
0
14
Tsega Kediri
?
12
515
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shengeta Zerihun
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Boqe Addisu
?
1
45
0
0
0
0
22
Negasha Bahiru
28
24
1968
0
0
6
1
1
Yohannes Temesgen
?
12
1006
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Demu Desta
28
0
0
0
0
0
0
25
Getachew Abraham
55
30
2272
1
0
4
1
29
Getachew Ashenafi
?
16
1208
0
0
0
0
13
Mustafa Shahidu
?
26
2236
0
1
3
0
31
Pawlos Kentiba
?
8
394
0
1
1
0
36
Tarekeg Biruk
?
29
2414
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdella Fuad
?
11
489
0
0
1
0
Abdulhafiz Tofik
?
9
479
0
0
1
0
47
Abdulhamid Mubarek
?
0
0
0
0
0
0
4
Frimpong Kwame Adam
28
16
1185
0
0
3
0
24
Hailu Afework
?
12
458
0
0
0
0
27
Henok Yohanes
?
27
2027
0
1
3
0
Samuel Alazar
?
10
87
0
0
1
0
32
Tesfaye Yabsira
27
2
71
0
0
0
0
20
Wolde Bereket
27
27
2267
0
0
6
0
41
Yabsra Gosaye
?
16
1176
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Abdu Samiu
?
18
707
3
0
3
0
19
Araya Dagmawi
23
20
870
0
0
1
0
12
Erbo Amanuel
20
31
2102
7
1
11
0
10
Fikre Biniam
21
24
1716
7
1
5
0
7
Fitsumi Tilahuni
?
29
2393
8
1
6
0
37
Gebregziabehare Habtom
?
1
5
0
0
0
0
23
Gulilat Habtamu
?
22
1182
0
0
1
0
2
Kone Mohamed
23
9
131
0
0
1
0
Nigussie Tolosa
?
14
1032
0
0
0
0
9
Teshome Tegenu
21
19
1278
3
0
3
0
14
Tsega Kediri
?
12
515
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shengeta Zerihun
?