Bóng đá, Argentina: Talleres Cordoba trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Talleres Cordoba
Sân vận động:
Estadio Mario Alberto Kempes
(Córdoba)
Sức chứa:
57 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa de la Liga Profesional
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Herrera Guido
32
13
1170
0
1
1
0
17
Morales Lautaro
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Benavidez Gaston
28
14
1121
2
1
3
0
4
Catalan Matias
31
12
1080
1
0
2
0
5
Mantilla Kevin
20
6
345
0
0
1
0
16
Navarro Miguel
25
10
766
0
1
3
1
28
Portillo Juan
23
11
543
0
0
2
0
15
Riveros Blas
26
5
326
0
0
0
0
3
Suarez Lucas
29
8
655
0
1
1
0
2
Vigo Alex
25
3
140
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Botta Ruben
34
13
956
2
3
1
0
8
Galarza Matias
22
8
344
1
0
2
0
14
Martinez Alejandro
27
9
550
1
1
0
0
30
Ortegoza Ulises
27
10
479
0
0
1
0
27
Portilla Juan
25
13
1077
1
4
3
0
26
Portillo Marcos
24
9
405
1
0
3
0
13
Sequeira Luis
21
4
122
0
0
0
0
24
Sosa Ramon
24
12
1021
4
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Barticciotto Bruno
22
2
27
0
0
0
0
7
Bou Gustavo
34
7
223
1
0
1
0
10
Bustos Nahuel
25
12
624
1
1
2
0
11
Depietri Valentin
23
6
110
0
0
0
0
9
Girotti Federico
24
14
788
6
0
4
0
34
Romero David
21
3
57
0
0
0
0
18
Ruiz Rodriguez Ramiro
24
5
165
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ribonetto Walter
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Herrera Guido
32
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Benavidez Gaston
28
3
270
0
0
1
0
4
Catalan Matias
31
3
270
0
1
1
0
5
Mantilla Kevin
20
2
93
1
0
0
0
16
Navarro Miguel
25
2
180
0
0
0
0
28
Portillo Juan
23
2
29
0
0
0
0
15
Riveros Blas
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Botta Ruben
34
3
260
1
1
0
0
8
Galarza Matias
22
2
34
0
0
0
0
30
Ortegoza Ulises
27
3
270
0
0
0
0
27
Portilla Juan
25
3
177
0
0
2
0
26
Portillo Marcos
24
3
203
0
1
2
0
24
Sosa Ramon
24
2
87
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bou Gustavo
34
2
44
0
0
0
0
10
Bustos Nahuel
25
3
20
0
1
2
0
11
Depietri Valentin
23
1
22
0
0
0
0
9
Girotti Federico
24
3
242
1
0
1
0
34
Romero David
21
1
6
0
0
0
0
18
Ruiz Rodriguez Ramiro
24
3
237
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ribonetto Walter
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Herrera Guido
32
16
1440
0
1
2
0
17
Morales Lautaro
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Benavidez Gaston
28
17
1391
2
1
4
0
4
Catalan Matias
31
15
1350
1
1
3
0
32
Kummer Tomas
19
0
0
0
0
0
0
5
Mantilla Kevin
20
8
438
1
0
1
0
16
Navarro Miguel
25
12
946
0
1
3
1
28
Portillo Juan
23
13
572
0
0
2
0
15
Riveros Blas
26
6
416
0
0
0
0
3
Suarez Lucas
29
8
655
0
1
1
0
2
Vigo Alex
25
3
140
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Albarracin Gustavo
18
0
0
0
0
0
0
20
Botta Ruben
34
16
1216
3
4
1
0
31
Funes Agustin
20
0
0
0
0
0
0
8
Galarza Matias
22
10
378
1
0
2
0
46
Gomez Matias
Chấn thương
18
0
0
0
0
0
0
14
Martinez Alejandro
27
9
550
1
1
0
0
20
Nicolas Javier
20
0
0
0
0
0
0
30
Ortegoza Ulises
27
13
749
0
0
1
0
27
Portilla Juan
25
16
1254
1
4
5
0
26
Portillo Marcos
24
12
608
1
1
5
0
13
Sequeira Luis
21
4
122
0
0
0
0
24
Sosa Ramon
24
14
1108
5
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Barrera Diego
19
0
0
0
0
0
0
32
Barticciotto Bruno
22
2
27
0
0
0
0
7
Bou Gustavo
34
9
267
1
0
1
0
10
Bustos Nahuel
25
15
644
1
2
4
0
11
Depietri Valentin
23
7
132
0
0
0
0
9
Girotti Federico
24
17
1030
7
0
5
0
9
Ovando Lautaro
21
0
0
0
0
0
0
36
Pozzo Francisco
20
0
0
0
0
0
0
34
Romero David
21
4
63
0
0
0
0
18
Ruiz Rodriguez Ramiro
24
8
402
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ribonetto Walter
49
Quảng cáo
Quảng cáo