Bóng đá, Bồ Đào Nha: Torreense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Torreense
Sân vận động:
Estádio Manuel Marques
(Torres Vedras)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ricardo Fernandes
29
1
90
0
0
0
0
1
Vagner
37
31
2790
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Campos Nuno
30
18
1344
1
0
1
0
27
D'Alberto Anthony
29
12
564
0
0
1
1
22
Daniel Bolt
24
12
693
0
0
3
0
51
Elie
20
1
3
0
0
0
0
14
Elimbi Marvin Gilbert
21
26
2217
0
0
6
0
31
Joaozinho
34
25
2087
0
0
5
0
80
Keffel
24
29
2170
1
0
4
0
4
Ne Lopes
23
6
214
0
0
0
0
5
Silva Afonso Joao Ricardo
33
31
2695
2
0
2
0
17
Tassano Cristian
27
10
735
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andrade Tomas
27
1
13
0
0
0
0
30
Balanta Juan
27
28
2141
1
0
5
0
8
Benny
27
24
1419
5
0
3
0
90
Costa David
20
5
52
1
0
1
0
32
Guzman Sebastian
26
20
813
0
0
4
0
19
Monroy Jonny
22
13
369
0
0
0
0
77
Neneco
28
29
2086
2
0
11
0
21
Rodrigues Andre
26
30
1518
1
0
3
0
6
Tavares David
25
5
258
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Correa Jorge
31
29
1561
3
0
5
0
40
Gomez Pipe
24
18
813
2
0
5
1
23
Lucas Silva
26
14
586
1
0
0
0
29
Patrick
30
31
1754
6
0
6
0
9
Paulinho
24
14
864
2
0
0
0
59
Pedro Clemente
21
1
6
0
0
0
0
10
Welthon Fiel Sampaio
31
22
1265
7
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tulipa
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ricardo Fernandes
29
1
90
0
0
0
0
1
Vagner
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Campos Nuno
30
2
180
0
0
0
0
27
D'Alberto Anthony
29
1
90
0
0
0
0
14
Elimbi Marvin Gilbert
21
1
90
0
0
0
0
80
Keffel
24
2
164
0
0
0
0
5
Silva Afonso Joao Ricardo
33
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Balanta Juan
27
2
50
0
0
0
0
8
Benny
27
2
135
0
0
0
0
77
Neneco
28
2
57
0
0
0
0
21
Rodrigues Andre
26
2
149
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Correa Jorge
31
2
103
0
0
0
0
40
Gomez Pipe
24
1
46
0
0
0
0
29
Patrick
30
2
180
0
0
0
0
10
Welthon Fiel Sampaio
31
2
135
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tulipa
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Anastacio Henriques Carlos Daniel
30
1
120
0
0
0
0
12
Ricardo Fernandes
29
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Campos Nuno
30
2
149
0
0
0
0
27
D'Alberto Anthony
29
1
62
0
0
0
0
14
Elimbi Marvin Gilbert
21
2
210
0
0
1
0
31
Joaozinho
34
2
120
0
0
0
0
80
Keffel
24
1
90
0
0
0
0
5
Silva Afonso Joao Ricardo
33
1
120
0
0
0
0
17
Tassano Cristian
27
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Balanta Juan
27
2
128
0
0
1
0
8
Benny
27
2
142
0
0
0
0
32
Guzman Sebastian
26
1
106
1
0
0
0
77
Neneco
28
2
165
0
0
0
0
21
Rodrigues Andre
26
1
40
0
0
0
0
6
Tavares David
25
2
10
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Correa Jorge
31
2
70
0
0
0
0
40
Gomez Pipe
24
2
99
0
0
1
0
29
Patrick
30
1
69
0
0
0
0
10
Welthon Fiel Sampaio
31
3
142
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tulipa
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Anastacio Henriques Carlos Daniel
30
1
120
0
0
0
0
12
Ricardo Fernandes
29
3
270
0
0
1
0
1
Vagner
37
32
2880
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Campos Nuno
30
22
1673
1
0
1
0
27
D'Alberto Anthony
29
14
716
0
0
1
1
22
Daniel Bolt
24
12
693
0
0
3
0
51
Elie
20
1
3
0
0
0
0
14
Elimbi Marvin Gilbert
21
29
2517
0
0
7
0
31
Joaozinho
34
27
2207
0
0
5
0
80
Keffel
24
32
2424
1
0
4
0
4
Ne Lopes
23
6
214
0
0
0
0
5
Silva Afonso Joao Ricardo
33
34
2995
2
0
2
0
17
Tassano Cristian
27
11
825
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andrade Tomas
27
1
13
0
0
0
0
30
Balanta Juan
27
32
2319
1
0
6
0
8
Benny
27
28
1696
5
0
3
0
90
Costa David
20
5
52
1
0
1
0
93
Edgar
23
0
0
0
0
0
0
32
Guzman Sebastian
26
21
919
1
0
4
0
78
Leo Silva
20
0
0
0
0
0
0
19
Monroy Jonny
22
13
369
0
0
0
0
77
Neneco
28
33
2308
2
0
11
0
21
Rodrigues Andre
26
33
1707
1
0
3
0
6
Tavares David
25
7
268
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Correa Jorge
31
33
1734
3
0
5
0
40
Gomez Pipe
24
21
958
2
0
6
1
23
Lucas Silva
26
14
586
1
0
0
0
29
Patrick
30
34
2003
6
0
6
0
9
Paulinho
24
14
864
2
0
0
0
59
Pedro Clemente
21
1
6
0
0
0
0
10
Welthon Fiel Sampaio
31
27
1542
10
0
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tulipa
51
Quảng cáo
Quảng cáo