Bóng đá, Bồ Đào Nha: Trofense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Trofense
Sân vận động:
Estádio do Clube Desportivo Trofense
(Trofa)
Sức chứa:
5 074
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gomes da Silva Nuno Miguel
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cunha Goncalo
23
3
226
0
0
2
0
22
Duarte Eduardo
25
4
184
1
0
0
0
29
Joel
33
3
179
0
0
0
0
33
Rosa Andre
24
2
91
0
0
0
0
44
Saldanha Francisco
24
4
360
0
0
0
0
30
Welisson
25
3
225
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Assis Cardoso Rafael Henrique
34
4
107
0
0
0
0
15
Borges Fabio
26
4
266
0
0
3
0
18
Diagne Ousmane
27
3
84
1
0
1
0
87
Melro Rodrigo
21
1
21
1
0
1
0
8
Reko Silva
26
4
324
0
1
2
0
23
Ribeiro Gomes Diogo Miguel
24
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Diarra Moussa
26
3
140
1
0
0
0
9
Hachadi Khalid
27
3
243
0
0
0
0
7
Ivandro
35
4
206
1
0
0
0
89
Nuninho
27
4
351
1
1
0
0
11
Paciencia Vasco
25
1
21
0
0
0
0
21
Pereira Miguel
29
3
95
0
0
0
0
79
Rocha Tomas
21
3
137
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coimbra Renato
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Barros Ruben
25
0
0
0
0
0
0
13
Gomes da Silva Nuno Miguel
23
4
360
0
0
0
0
Teopisto
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Azevedo Luis
20
0
0
0
0
0
0
5
Cunha Goncalo
23
3
226
0
0
2
0
22
Duarte Eduardo
25
4
184
1
0
0
0
29
Joel
33
3
179
0
0
0
0
33
Rosa Andre
24
2
91
0
0
0
0
44
Saldanha Francisco
24
4
360
0
0
0
0
30
Welisson
25
3
225
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Assis Cardoso Rafael Henrique
34
4
107
0
0
0
0
15
Borges Fabio
26
4
266
0
0
3
0
18
Diagne Ousmane
27
3
84
1
0
1
0
87
Maia Guilherme
21
0
0
0
0
0
0
87
Melro Rodrigo
21
1
21
1
0
1
0
8
Reko Silva
26
4
324
0
1
2
0
23
Ribeiro Gomes Diogo Miguel
24
4
360
0
0
1
0
10
Valente Nuno
33
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Diarra Moussa
26
3
140
1
0
0
0
9
Hachadi Khalid
27
3
243
0
0
0
0
7
Ivandro
35
4
206
1
0
0
0
89
Nuninho
27
4
351
1
1
0
0
11
Paciencia Vasco
25
1
21
0
0
0
0
21
Pereira Miguel
29
3
95
0
0
0
0
79
Rocha Tomas
21
3
137
0
0
0
0
17
Wang Diogo
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coimbra Renato
49