Bóng đá, Romania: Tunari trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Tunari
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Isvoranu George
25
19
1710
0
0
4
0
12
Margarit Valentin
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Barfa Robert
19
19
1250
1
0
1
0
4
Giafer Deniz
22
7
384
0
0
1
0
15
Ion Lucian
30
3
231
0
0
0
0
5
Leca Mihai
32
17
1519
3
0
2
1
99
Sima Alexandru
22
17
1315
0
0
0
0
55
Wiktorski Kamil
31
7
549
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Bobea Mario
18
7
448
0
0
2
0
11
Borcea Ioan
21
6
232
1
0
0
0
8
Bustea Sorin Cristian
29
19
1545
0
0
7
0
28
Constantin Vasile
26
17
1326
0
0
3
0
6
Costea Cosmin
18
1
45
0
0
0
0
83
Ene Mihai
25
14
759
1
0
0
0
10
Gheorghe Dragos
25
17
935
4
0
1
0
95
Licsandru Cristian
21
4
35
0
0
0
0
7
Mitrica Paul
24
15
990
2
0
4
1
20
Sin Andrei
32
17
1203
0
0
6
0
80
Tache Mario
19
9
384
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Florica Luka
21
10
291
0
0
0
0
44
Ivanovski Mirko
34
16
1297
6
0
8
0
9
Lambru Cosmin
25
6
282
0
0
1
0
90
Melniciuc Alexandru
19
1
9
0
0
0
0
95
Petre Adrian
26
5
261
0
0
0
0
19
Plumbuitu Gabriel
20
20
1295
1
0
3
0
21
Trica Atanas
19
8
530
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Odoroaba Stefan
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Isvoranu George
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Barfa Robert
19
2
158
0
0
0
0
5
Leca Mihai
32
2
154
0
0
0
0
99
Sima Alexandru
22
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bustea Sorin Cristian
29
1
90
0
0
0
0
28
Constantin Vasile
26
2
121
0
0
0
0
83
Ene Mihai
25
2
166
0
0
1
0
13
Feraru Eduard-Andrei
18
1
1
0
0
0
0
10
Gheorghe Dragos
25
4
197
1
0
1
0
95
Licsandru Cristian
21
2
126
0
0
0
0
7
Mitrica Paul
24
3
75
2
0
0
0
20
Sin Andrei
32
2
135
0
0
1
0
80
Tache Mario
19
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Florica Luka
21
3
240
1
0
0
0
44
Ivanovski Mirko
34
2
113
0
0
1
0
9
Lambru Cosmin
25
2
90
1
0
0
0
19
Plumbuitu Gabriel
20
2
122
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Odoroaba Stefan
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ciontos Mihai
19
0
0
0
0
0
0
33
Isvoranu George
25
20
1800
0
0
4
0
12
Margarit Valentin
19
2
180
0
0
0
0
12
Petrisor Dragos
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Barfa Robert
19
21
1408
1
0
1
0
4
Giafer Deniz
22
7
384
0
0
1
0
15
Ion Lucian
30
3
231
0
0
0
0
5
Leca Mihai
32
19
1673
3
0
2
1
99
Sima Alexandru
22
19
1450
0
0
0
0
55
Wiktorski Kamil
31
7
549
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Bobea Mario
18
7
448
0
0
2
0
11
Borcea Ioan
21
6
232
1
0
0
0
8
Bustea Sorin Cristian
29
20
1635
0
0
7
0
28
Constantin Vasile
26
19
1447
0
0
3
0
6
Costea Cosmin
18
1
45
0
0
0
0
83
Ene Mihai
25
16
925
1
0
1
0
13
Feraru Eduard-Andrei
18
1
1
0
0
0
0
10
Gheorghe Dragos
25
21
1132
5
0
2
0
88
Ilie Marian
20
0
0
0
0
0
0
95
Licsandru Cristian
21
6
161
0
0
0
0
7
Mitrica Paul
24
18
1065
4
0
4
1
20
Sin Andrei
32
19
1338
0
0
7
0
16
Stanciu Rares
19
0
0
0
0
0
0
80
Tache Mario
19
10
384
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Florica Luka
21
13
531
1
0
0
0
44
Ivanovski Mirko
34
18
1410
6
0
9
0
9
Lambru Cosmin
25
8
372
1
0
1
0
90
Melniciuc Alexandru
19
1
9
0
0
0
0
95
Petre Adrian
26
5
261
0
0
0
0
19
Plumbuitu Gabriel
20
22
1417
1
0
3
0
21
Trica Atanas
19
8
530
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Odoroaba Stefan
43
Quảng cáo
Quảng cáo