Bóng đá: Tunari - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Romania
Tunari
Sân vận động:
Sân vận động Tunari
(Tunari)
Sức chứa:
1 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Micu Sebastian
24
2
180
0
0
1
0
1
Moroz Sebastian
27
3
270
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Furtuna Denis
25
5
450
0
0
1
0
2
Stanica Alexandru
24
5
450
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bara Levente
25
4
276
0
0
0
0
21
Gavrila Darius
18
2
107
0
0
0
0
94
Hlistei Catalin
31
5
398
1
0
2
0
27
Ion Lucian
31
5
274
0
0
1
0
28
Pircalabu Denis
17
3
181
0
0
0
0
29
Rosu Nelut
32
3
192
0
0
0
0
Serban Marian
25
2
63
0
0
0
0
11
Spataru Dan
20
4
176
1
0
0
0
8
Tegle Alin
29
3
181
0
0
2
1
5
Tudorache Vlad
19
4
316
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Badea Vladimir
18
2
85
0
0
0
0
9
Balan Adrian
35
4
70
0
0
0
0
10
Budescu Constantin
36
1
0
1
0
0
0
10
Dragu Claudiu
33
5
419
4
0
0
0
Filip Vlad
?
3
202
0
0
1
0
7
Gyorgyi Arthur
28
5
313
0
0
1
0
Mutu Patrick
18
2
81
0
0
1
0
Plumbuitu Gabriel
21
5
263
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Micu Sebastian
24
2
180
0
0
1
0
1
Moroz Sebastian
27
3
270
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Furtuna Denis
25
5
450
0
0
1
0
4
Paul Pedro
23
0
0
0
0
0
0
2
Stanica Alexandru
24
5
450
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Badea Theodor Gabriel
23
0
0
0
0
0
0
Bara Levente
25
4
276
0
0
0
0
21
Gavrila Darius
18
2
107
0
0
0
0
94
Hlistei Catalin
31
5
398
1
0
2
0
27
Ion Lucian
31
5
274
0
0
1
0
Moga George
?
0
0
0
0
0
0
28
Pircalabu Denis
17
3
181
0
0
0
0
29
Rosu Nelut
32
3
192
0
0
0
0
Serban Marian
25
2
63
0
0
0
0
11
Spataru Dan
20
4
176
1
0
0
0
8
Tegle Alin
29
3
181
0
0
2
1
5
Tudorache Vlad
19
4
316
0
0
1
0
29
Vasu Andrei
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Baban Luca
19
0
0
0
0
0
0
Badea Vladimir
18
2
85
0
0
0
0
9
Balan Adrian
35
4
70
0
0
0
0
10
Budescu Constantin
36
1
0
1
0
0
0
10
Dragu Claudiu
33
5
419
4
0
0
0
Filip Vlad
?
3
202
0
0
1
0
7
Gyorgyi Arthur
28
5
313
0
0
1
0
Mutu Patrick
18
2
81
0
0
1
0
Plumbuitu Gabriel
21
5
263
0
0
0
0
98
Stanciu Raul
18
0
0
0
0
0
0