Bóng đá, Đức: Unterhaching trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Unterhaching
Sân vận động:
Alpenbauer Sportpark
(Unterhaching)
Sức chứa:
15 053
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Heide Konstantin
18
1
90
0
0
0
0
1
Vollath Rene
34
34
3060
0
1
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Adu Gibson
16
10
111
1
0
0
0
26
Bauer Benedikt
20
7
526
0
0
2
0
27
Hoops Tim
18
2
160
0
0
0
0
3
Lamby Max
21
14
834
0
1
5
0
49
Ortel Nils
19
11
604
1
1
5
0
37
Schifferl Raphael
24
34
3060
1
1
7
0
39
Waidner Dennis
23
34
3037
0
2
5
0
19
Welzmuller Josef
34
17
1382
0
0
4
0
2
Zentrich Viktor
20
9
103
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Coric Damian
18
1
2
0
0
0
0
32
Kaulfers Nick
16
1
2
0
0
0
0
16
Keller Aaron
19
34
2293
8
3
7
0
7
Krattenmacher Maurice
18
30
1666
1
4
3
0
20
Leuthard Alexander
18
6
42
0
0
0
0
10
Maier Sebastian
30
27
1875
3
6
6
0
38
Mashigo Boipelo
21
16
407
0
0
0
0
31
Schmid Florian
23
16
96
0
0
1
0
23
Schwabl Markus
33
27
2422
1
4
9
0
30
Skarlatidis Simon
32
34
2715
2
10
5
0
4
Stark Yannick
33
5
118
0
0
0
0
8
Stiefler Manuel
35
29
2403
5
0
10
0
19
Welzmuller Maximilian
34
22
590
0
1
3
0
6
Westermeier Ben
20
30
1529
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fetsch Mathias
35
33
2683
10
3
5
0
40
Grob Leonard
21
1
1
0
0
0
0
18
Hannemann Tim
17
2
28
0
0
0
0
44
Hirtlreiter Andreas
21
5
9
0
0
0
0
34
Hobsch Patrick
29
35
2797
12
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Unterberger Marc
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vollath Rene
34
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bauer Benedikt
20
1
90
0
0
0
0
37
Schifferl Raphael
24
2
210
0
0
1
0
39
Waidner Dennis
23
2
203
0
1
0
0
19
Welzmuller Josef
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Keller Aaron
19
2
137
0
0
0
0
7
Krattenmacher Maurice
18
2
44
0
0
0
0
10
Maier Sebastian
30
2
139
0
0
0
0
38
Mashigo Boipelo
21
2
82
1
1
0
0
31
Schmid Florian
23
1
8
0
0
0
0
23
Schwabl Markus
33
2
210
0
0
0
0
30
Skarlatidis Simon
32
2
174
1
0
0
0
8
Stiefler Manuel
35
1
120
0
0
1
0
19
Welzmuller Maximilian
34
1
82
0
0
0
0
6
Westermeier Ben
20
2
111
0
0
0
0
21
Zimmermann Tizian
22
1
0
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fetsch Mathias
35
2
210
1
0
0
0
34
Hobsch Patrick
29
2
197
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Unterberger Marc
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Heide Konstantin
18
1
90
0
0
0
0
45
Heilmair Hannes
20
0
0
0
0
0
0
22
Scherger Fabian
22
0
0
0
0
0
0
1
Vollath Rene
34
36
3270
0
1
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Adu Gibson
16
10
111
1
0
0
0
26
Bauer Benedikt
20
8
616
0
0
2
0
29
Girtler Dominique
19
0
0
0
0
0
0
27
Hoops Tim
18
2
160
0
0
0
0
3
Lamby Max
21
14
834
0
1
5
0
49
Ortel Nils
19
11
604
1
1
5
0
37
Schifferl Raphael
24
36
3270
1
1
8
0
39
Waidner Dennis
23
36
3240
0
3
5
0
19
Welzmuller Josef
34
18
1472
0
0
4
0
2
Zentrich Viktor
20
9
103
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Coric Damian
18
1
2
0
0
0
0
32
Kaulfers Nick
16
1
2
0
0
0
0
16
Keller Aaron
19
36
2430
8
3
7
0
7
Krattenmacher Maurice
18
32
1710
1
4
3
0
20
Leuthard Alexander
18
6
42
0
0
0
0
10
Maier Sebastian
30
29
2014
3
6
6
0
38
Mashigo Boipelo
21
18
489
1
1
0
0
31
Schmid Florian
23
17
104
0
0
1
0
23
Schwabl Markus
33
29
2632
1
4
9
0
30
Skarlatidis Simon
32
36
2889
3
10
5
0
4
Stark Yannick
33
5
118
0
0
0
0
8
Stiefler Manuel
35
30
2523
5
0
11
0
19
Welzmuller Maximilian
34
23
672
0
1
3
0
6
Westermeier Ben
20
32
1640
1
0
6
0
21
Zimmermann Tizian
22
1
0
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fetsch Mathias
35
35
2893
11
3
5
0
40
Grob Leonard
21
1
1
0
0
0
0
18
Hannemann Tim
17
2
28
0
0
0
0
44
Hirtlreiter Andreas
21
5
9
0
0
0
0
34
Hobsch Patrick
29
37
2994
14
1
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Unterberger Marc
35
Quảng cáo
Quảng cáo