Bóng đá: lịch thi đấu, kết quả Villa San Carlos
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Villa San Carlos
Sân vận động:
Sân vận động Genacio Salice
(Buenos Aires)
Sức chứa:
4 000
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akimenco Tomas
26
36
3240
0
0
3
0
12
Bangardino Pablo
40
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Acosta Brian
20
3
74
0
0
0
0
3
Benavidez Nicolas
33
38
2845
1
0
2
0
14
Buscaglia Simon
23
6
137
0
0
1
0
14
Diaz Santiago
25
24
832
0
0
3
1
13
Garraza Mauro
21
29
1783
0
0
3
0
16
Guallama Filipe
22
19
889
1
0
6
0
17
Lugones Adrian
31
11
838
1
0
2
0
2
Machin Luciano
29
28
2308
6
0
2
0
6
Ojeda Franco
22
30
2522
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acosta Angel
26
23
1908
0
0
6
1
5
Acosta Angel
26
7
618
0
0
3
0
19
Alvarez Ramiro
21
15
368
0
0
2
0
7
Brizuela Elias
22
2
136
1
0
1
0
10
Cairo Francisco
24
35
2230
2
0
1
0
17
Guzman Leandro
21
12
246
0
0
1
0
15
Ponton Augusto
22
32
1674
0
0
3
0
20
Ramirez Juan
34
4
78
0
0
0
0
5
Silva Juan
28
32
2252
2
0
6
0
19
Villagra Juan
25
9
290
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ferro Luca
24
39
2194
7
0
2
0
4
Lloyaiy Alejo
28
37
3249
4
0
15
1
7
Lugones Alejandro
34
23
1952
1
0
7
2
17
Montes Guillermo
25
11
323
0
0
1
0
19
Perez Tomas
24
5
97
1
0
0
0
11
Samaniego Matias
28
40
3150
7
0
7
0
18
Zabala Fabio
19
29
954
0
0
5
0
9
Zagert Emanuel
30
35
2694
9
0
10
2
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akimenco Tomas
26
36
3240
0
0
3
0
12
Bangardino Pablo
40
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Acosta Brian
20
3
74
0
0
0
0
3
Benavidez Nicolas
33
38
2845
1
0
2
0
14
Buscaglia Simon
23
6
137
0
0
1
0
14
Diaz Santiago
25
24
832
0
0
3
1
13
Garraza Mauro
21
29
1783
0
0
3
0
16
Guallama Filipe
22
19
889
1
0
6
0
17
Lugones Adrian
31
11
838
1
0
2
0
2
Machin Luciano
29
28
2308
6
0
2
0
6
Ojeda Franco
22
30
2522
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acosta Angel
26
23
1908
0
0
6
1
5
Acosta Angel
26
7
618
0
0
3
0
19
Alvarez Ramiro
21
15
368
0
0
2
0
7
Brizuela Elias
22
2
136
1
0
1
0
10
Cairo Francisco
24
35
2230
2
0
1
0
17
Guzman Leandro
21
12
246
0
0
1
0
15
Ponton Augusto
22
32
1674
0
0
3
0
20
Ramirez Juan
34
4
78
0
0
0
0
5
Silva Juan
28
32
2252
2
0
6
0
19
Villagra Juan
25
9
290
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ferro Luca
24
39
2194
7
0
2
0
4
Lloyaiy Alejo
28
37
3249
4
0
15
1
7
Lugones Alejandro
34
23
1952
1
0
7
2
17
Montes Guillermo
25
11
323
0
0
1
0
19
Perez Tomas
24
5
97
1
0
0
0
11
Samaniego Matias
28
40
3150
7
0
7
0
18
Zabala Fabio
19
29
954
0
0
5
0
9
Zagert Emanuel
30
35
2694
9
0
10
2
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2025