Kyle Hardy - Canada / Grenoble

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Kyle Hardy
Kyle Hardy
Hậu vệ (Grenoble)
Tuổi: 35 (09.08.1988)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
53
10
32
42
Play Offs
9
2
4
6
Mùa giải thường lệ
44
8
28
36
2022/2023
59
20
37
57
Play Offs
15
7
9
16
Mùa giải thường lệ
44
13
28
41
2021/2022
53
10
39
49
Play Offs
14
3
5
8
Mùa giải thường lệ
39
7
34
41
2020/2021
22
9
11
20
Mùa giải thường lệ
22
9
11
20
2019/2020
44
16
39
55
Play Offs
4
1
2
3
Mùa giải thường lệ
40
15
37
52
2018/2019
18
5
8
13
Play Offs
15
5
7
12
Mùa giải thường lệ
3
0
1
1
2018/2019
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
2017/2018
61
19
46
65
Play Offs
17
6
12
18
Mùa giải thường lệ
44
13
34
47
2016/2017
56
21
31
52
Play Offs
12
6
9
15
Mùa giải thường lệ
44
15
22
37
2015/2016
2
2
1
3
Mùa giải thường lệ
2
2
1
3
2015/2016
4
2
5
7
Mùa giải thường lệ
4
2
5
7
2015/2016
4
0
4
4
Mùa giải thường lệ
4
0
4
4
2015/2016
19
1
3
4
Mùa giải thường lệ
19
1
3
4
2014/2015
29
12
10
22
Play Offs
3
2
0
2
Mùa giải thường lệ
26
10
10
20
2013/2014
22
11
23
34
Play Offs
6
2
11
13
Mùa giải thường lệ
16
9
12
21
2012/2013
18
10
13
23
Play Offs
3
3
1
4
Mùa giải thường lệ
15
7
12
19
2011/2012
13
9
5
14
Mùa giải thường lệ
13
9
5
14
Tổng số
478
158
307
465
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
4
1
4
5
Mùa giải thường lệ
4
1
4
5
2022/2023
2
0
2
2
Mùa giải thường lệ
2
0
2
2
2021/2022
2
2
0
2
Mùa giải thường lệ
2
2
0
2
2020/2021
1
1
1
2
Mùa giải thường lệ
1
1
1
2
2019/2020
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
2017/2018
2
1
2
3
Mùa giải thường lệ
2
1
2
3
2017
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
2016/2017
3
0
3
3
Mùa giải thường lệ
3
0
3
3
2014/2015
6
4
6
10
Play Offs
2
1
2
3
Mùa giải thường lệ
4
3
4
7
2014/2015
1
1
2
3
Mùa giải thường lệ
1
1
2
3
2013/2014
7
6
6
12
Play Offs
4
4
2
6
Mùa giải thường lệ
3
2
4
6
2012/2013
1
2
0
2
Mùa giải thường lệ
1
2
0
2
2012/2013
5
4
4
8
Mùa giải thường lệ
5
4
4
8
2012
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
Tổng số
37
22
32
54
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
3
0
1
1
Vòng 3
3
0
1
1
2022/2023
6
1
2
3
Mùa giải thường lệ
6
1
2
3
2019/2020
6
1
1
2
Mùa giải thường lệ
6
1
1
2
2017/2018
3
0
0
0
Vòng 3
3
0
0
0
Tổng số
18
2
4
6

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
18.01.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(18.01.2019)
08.06.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(08.06.2018)
11.07.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(11.07.2016)
06.01.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(06.01.2016)
19.11.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(19.11.2015)
23.04.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(23.04.2015)
01.08.2013
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.08.2013)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.