Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
2
87.50
2.57
0
Mùa giải thường lệ
7
90.79
2.15
0
Mùa giải thường lệ
26
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
12
-
-
-
Mùa giải thường lệ
10
88.15
3.45
0
Mùa giải thường lệ
23
-
-
-
Mùa giải thường lệ
35
91.86
2.22
5
Tranh trụ hạng
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
35
-
-
-
Mùa giải thường lệ
44
-
-
-
Play Offs
5
93.28
1.60
0
Mùa giải thường lệ
46
89.66
2.74
1
Play Offs
19
91.18
2.47
0
Mùa giải thường lệ
53
-
-
-
Mùa giải thường lệ
18
91.77
1.94
2
Mùa giải thường lệ
1
94.29
2.00
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
17
-
-
-
Mùa giải thường lệ
42
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
5
85.63
4.77
0
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
2
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.