Bóng đá, Israel: Beitar Jerusalem trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Israel
Beitar Jerusalem
Sân vận động:
Teddy Stadium
(Jerusalem)
Sức chứa:
31 733
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Joao Miguel
29
29
2593
0
1
2
1
33
Sasson Roy
22
3
108
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bitton Ben
33
10
657
0
1
2
0
20
Cohen Ori
24
27
2207
1
0
5
0
4
Dgani Orel
35
18
1375
0
0
2
0
27
Galabov Plamen
28
10
900
0
0
3
0
5
Gotlieb Adi
31
15
1212
1
0
2
0
25
Korsia Omer
21
3
69
0
0
1
0
18
Morozov Grigori
29
27
2212
2
1
6
0
2
Zasno Zohar
22
14
1139
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ashkenazi Yuval
32
13
462
0
0
0
0
8
Azaria Dan
28
17
733
0
0
1
1
24
Krieff Ofir
33
23
872
0
1
3
0
15
Micha Dor
32
22
1145
2
4
2
0
19
Mizrahi Li On
21
22
1232
0
1
0
0
16
Soro Ismaila
25
28
2390
2
0
3
0
21
Yona Adi
20
29
2154
6
6
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alyagon Rom
21
2
15
0
0
0
0
28
Ben Shimon Roei
23
2
17
0
0
0
0
12
Dabush Nehoray
19
10
282
2
0
0
0
9
Friday Fred
28
28
1701
3
2
1
0
23
George Clayton Mayron
30
21
1122
8
2
1
0
10
Khorkheli Nika
22
10
468
0
0
3
0
14
Muzie Timothy
22
23
1513
3
2
4
0
7
Shua Yarden
24
29
2484
12
8
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Itzhaki Barak
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Joao Miguel
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bitton Ben
33
1
90
0
0
1
0
4
Dgani Orel
35
1
90
0
0
0
0
5
Gotlieb Adi
31
1
90
0
0
0
0
25
Korsia Omer
21
1
90
0
0
0
0
18
Morozov Grigori
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Azaria Dan
28
1
90
0
0
0
0
15
Micha Dor
32
1
75
0
0
0
0
19
Mizrahi Li On
21
1
16
0
0
0
0
21
Yona Adi
20
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dabush Nehoray
19
1
46
0
0
0
0
14
Muzie Timothy
22
1
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Itzhaki Barak
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Joao Miguel
29
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bitton Ben
33
2
180
0
0
1
0
4
Dgani Orel
35
2
180
0
0
0
0
5
Gotlieb Adi
31
2
102
0
0
1
0
25
Korsia Omer
21
1
33
0
0
0
0
18
Morozov Grigori
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ashkenazi Yuval
32
2
146
0
0
0
0
8
Azaria Dan
28
2
180
0
0
1
0
24
Krieff Ofir
33
2
180
0
0
0
0
15
Micha Dor
32
2
64
0
0
1
0
21
Yona Adi
20
2
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Friday Fred
28
1
90
1
0
0
0
7
Shua Yarden
24
2
162
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Itzhaki Barak
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Joao Miguel
29
32
2863
0
1
3
1
33
Sasson Roy
22
3
108
0
0
0
0
22
Zivat Kim
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bitton Ben
33
13
927
0
1
4
0
20
Cohen Ori
24
27
2207
1
0
5
0
4
Dgani Orel
35
21
1645
0
0
2
0
27
Galabov Plamen
28
10
900
0
0
3
0
5
Gotlieb Adi
31
18
1404
1
0
3
0
25
Korsia Omer
21
5
192
0
0
1
0
18
Morozov Grigori
29
30
2482
2
1
6
0
2
Zasno Zohar
22
14
1139
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ashkenazi Yuval
32
15
608
0
0
0
0
8
Azaria Dan
28
20
1003
0
0
2
1
24
Krieff Ofir
33
25
1052
0
1
3
0
15
Micha Dor
32
25
1284
2
4
3
0
19
Mizrahi Li On
21
23
1248
0
1
0
0
16
Soro Ismaila
25
28
2390
2
0
3
0
21
Yona Adi
20
32
2308
6
6
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alyagon Rom
21
2
15
0
0
0
0
28
Ben Shimon Roei
23
2
17
0
0
0
0
12
Dabush Nehoray
19
11
328
2
0
0
0
9
Friday Fred
28
29
1791
4
2
1
0
23
George Clayton Mayron
30
21
1122
8
2
1
0
10
Khorkheli Nika
22
10
468
0
0
3
0
14
Muzie Timothy
22
24
1539
3
2
4
0
7
Shua Yarden
24
31
2646
12
9
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Itzhaki Barak
39
Quảng cáo
Quảng cáo