Bóng đá, Israel: Hapoel Jerusalem trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Israel
Hapoel Jerusalem
Sân vận động:
Teddy Stadium
(Jerusalem)
Sức chứa:
31 733
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adeleye Adebayo
24
17
1486
0
0
1
0
55
Zamir Nadav
22
17
1485
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Eloge Yao
28
25
2036
0
0
3
1
4
Glazer Amit
23
22
1247
0
1
3
1
33
Grechkin Maksim
28
19
1475
0
0
1
0
22
Maliac Yorai
26
5
153
0
0
0
0
20
Nadir Ofek
25
11
656
1
0
0
0
2
Piven Shahar
28
24
1855
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Agvadish Omer
23
25
1863
0
2
3
0
10
Altman Tomer
26
28
1549
0
1
2
0
15
Biton Ofek
24
23
1546
4
4
2
0
6
Eshata Awaka
24
22
1158
1
1
3
0
21
Farada Ayano
22
21
1689
1
1
3
0
7
Hozez Matan
27
29
1925
7
3
4
0
3
Malmud Noam Gil
21
24
2048
0
0
4
0
24
Niddam Nadav
23
22
897
1
1
5
0
21
Prada Aynao
?
5
389
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Almagor Ohad
22
14
983
3
1
2
0
29
Capita
22
20
760
1
0
2
0
11
Cedric Cedric Franck
20
30
2133
3
2
2
0
19
Cohen Idan
23
19
733
3
0
1
0
9
Duin Jelle
25
25
1693
6
0
1
0
8
Roizman Or
22
26
912
2
1
2
0
93
Soni Kevin
26
7
378
1
0
0
0
17
Zoabi Karem
18
21
689
3
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arie Ziv
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adeleye Adebayo
24
3
270
0
0
0
0
55
Zamir Nadav
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Eloge Yao
28
5
332
0
0
2
0
4
Glazer Amit
23
4
255
0
0
0
0
33
Grechkin Maksim
28
1
58
0
0
0
0
22
Maliac Yorai
26
3
196
0
0
0
0
20
Nadir Ofek
25
4
199
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Agvadish Omer
23
5
310
0
0
0
0
10
Altman Tomer
26
3
270
0
0
0
0
15
Biton Ofek
24
4
268
1
0
0
0
6
Eshata Awaka
24
5
285
1
0
0
0
21
Farada Ayano
22
3
196
0
0
1
0
26
Hamani Peleg
21
1
46
0
0
0
0
7
Hozez Matan
27
5
279
2
0
1
0
24
Niddam Nadav
23
4
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cedric Cedric Franck
20
5
310
1
0
1
0
19
Cohen Idan
23
2
90
2
0
0
0
8
Roizman Or
22
2
148
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arie Ziv
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adeleye Adebayo
24
20
1756
0
0
1
0
95
Tovim Ilay
?
0
0
0
0
0
0
55
Zamir Nadav
22
19
1665
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Eloge Yao
28
30
2368
0
0
5
1
4
Glazer Amit
23
26
1502
0
1
3
1
33
Grechkin Maksim
28
20
1533
0
0
1
0
22
Maliac Yorai
26
8
349
0
0
0
0
20
Nadir Ofek
25
15
855
2
0
0
0
2
Piven Shahar
28
24
1855
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Agvadish Omer
23
30
2173
0
2
3
0
10
Altman Tomer
26
31
1819
0
1
2
0
15
Biton Ofek
24
27
1814
5
4
2
0
6
Eshata Awaka
24
27
1443
2
1
3
0
21
Farada Ayano
22
24
1885
1
1
4
0
26
Hamani Peleg
21
1
46
0
0
0
0
7
Hozez Matan
27
34
2204
9
3
5
0
23
Katz Ori
?
0
0
0
0
0
0
3
Malmud Noam Gil
21
24
2048
0
0
4
0
24
Niddam Nadav
23
26
1167
1
1
5
0
21
Prada Aynao
?
5
389
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Almagor Ohad
22
14
983
3
1
2
0
29
Capita
22
20
760
1
0
2
0
11
Cedric Cedric Franck
20
35
2443
4
2
3
0
19
Cohen Idan
23
21
823
5
0
1
0
9
Duin Jelle
25
25
1693
6
0
1
0
8
Roizman Or
22
28
1060
2
1
2
0
93
Soni Kevin
26
7
378
1
0
0
0
14
Vrasana Nadim
?
0
0
0
0
0
0
17
Zoabi Karem
18
21
689
3
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arie Ziv
52
Quảng cáo
Quảng cáo