Bóng đá, Israel: Kiryat Gat Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Israel
Kiryat Gat Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beilin Amit
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bruna Natieli
28
1
90
0
0
0
0
44
Ogbonna Glory
26
1
90
0
0
0
0
15
Raiza
35
1
78
0
0
0
0
5
Rein Yuval
16
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alkisi Itaf
23
1
90
0
0
0
0
3
Azar Yuval
16
1
1
0
0
0
0
6
Biton Noa
20
1
60
0
0
0
0
16
Bokobza Roni
16
1
1
0
0
0
0
14
Divan Or
15
1
31
0
0
1
0
8
Sandrinha
40
1
90
0
0
0
0
10
Selimhodzic Noa
21
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ben Israel Maayan
17
1
90
0
0
0
0
11
Dany Helena
32
1
90
0
1
0
0
22
Sofer Opal
28
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sade Eyal
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beilin Amit
25
1
90
0
0
0
0
24
Heiblum Arya
17
0
0
0
0
0
0
18
Skorych Yuval
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bruna Natieli
28
1
90
0
0
0
0
44
Ogbonna Glory
26
1
90
0
0
0
0
15
Raiza
35
1
78
0
0
0
0
9
Rara Or
17
0
0
0
0
0
0
5
Rein Yuval
16
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alkisi Itaf
23
1
90
0
0
0
0
3
Azar Yuval
16
1
1
0
0
0
0
6
Biton Noa
20
1
60
0
0
0
0
16
Bokobza Roni
16
1
1
0
0
0
0
14
Divan Or
15
1
31
0
0
1
0
26
Or-Lev Maor Hodaya
17
0
0
0
0
0
0
8
Sandrinha
40
1
90
0
0
0
0
10
Selimhodzic Noa
21
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ben Israel Maayan
17
1
90
0
0
0
0
11
Dany Helena
32
1
90
0
1
0
0
20
Ganor Maya
?
0
0
0
0
0
0
22
Sofer Opal
28
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sade Eyal
?