Bóng đá, Israel: SC Ashdod trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Israel
SC Ashdod
Sân vận động:
Yud-Alef Stadium
(Ashdod)
Sức chứa:
6 733
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Niemczycki Karol
26
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ben Zaken Tom
30
2
136
0
0
1
0
3
Diakite Ibrahim
21
2
180
0
0
0
0
16
Yashilirmak Maor
20
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ansah Eugene
30
2
168
1
1
0
0
5
Bitton Nir
33
2
135
0
0
2
0
77
Coll Israel
32
2
180
0
0
0
0
8
Gordana Roei
35
2
136
0
0
0
0
26
Kimvuidi Karim
23
2
91
0
0
1
0
14
Mucha Noam
22
1
45
0
0
0
0
10
Tamam Ilay
24
2
104
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Amer
22
1
11
0
0
0
0
29
Batoum Jean
23
2
170
1
0
0
0
7
Dabush Nehoray
20
1
13
0
0
0
0
45
Dasa Or
26
1
1
0
0
0
0
21
Gethon Elia
20
2
53
0
0
1
0
18
Hadadi Ben
22
1
22
0
0
0
0
11
Levi Adir
23
2
139
0
1
1
0
97
Nangis Lenny
Chấn thương
31
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silvas Haim
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Niemczycki Karol
26
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ben Zaken Tom
30
5
334
0
0
2
0
3
Diakite Ibrahim
21
5
406
0
0
2
0
16
Yashilirmak Maor
20
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Agyei Emmanuel
20
1
28
1
0
0
0
13
Ansah Eugene
30
5
291
1
0
0
0
5
Bitton Nir
33
2
92
0
0
1
0
77
Coll Israel
32
3
181
0
0
0
0
8
Gordana Roei
35
4
297
0
0
1
0
26
Kimvuidi Karim
23
2
180
0
0
1
0
14
Mucha Noam
22
4
272
0
0
2
1
10
Tamam Ilay
24
5
351
0
0
1
0
19
Yamin Amitay
17
3
110
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Amer
22
2
92
0
0
0
0
45
Dasa Or
26
2
68
0
0
0
0
17
Farada Liav
23
3
109
0
0
1
0
21
Gethon Elia
20
3
180
0
0
1
0
18
Hadadi Ben
22
3
84
0
0
0
0
11
Levi Adir
23
5
423
1
0
2
0
98
Nachmani Stav
22
3
85
0
0
0
0
97
Nangis Lenny
Chấn thương
31
1
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silvas Haim
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Karmi Raz
29
0
0
0
0
0
0
25
Niemczycki Karol
26
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Awany Timothy
29
0
0
0
0
0
0
15
Ben Zaken Tom
30
7
470
0
0
3
0
3
Diakite Ibrahim
21
7
586
0
0
2
0
16
Yashilirmak Maor
20
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Agyei Emmanuel
20
1
28
1
0
0
0
13
Ansah Eugene
30
7
459
2
1
0
0
5
Bitton Nir
33
4
227
0
0
3
0
77
Coll Israel
32
5
361
0
0
0
0
8
Gordana Roei
35
6
433
0
0
1
0
26
Kimvuidi Karim
23
4
271
0
0
2
0
24
Krieff Ofir
34
0
0
0
0
0
0
14
Mucha Noam
22
5
317
0
0
2
1
10
Tamam Ilay
24
7
455
1
0
1
0
19
Yamin Amitay
17
3
110
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Amer
22
3
103
0
0
0
0
49
Arania Asaf
19
0
0
0
0
0
0
29
Batoum Jean
23
2
170
1
0
0
0
7
Dabush Nehoray
20
1
13
0
0
0
0
45
Dasa Or
26
3
69
0
0
0
0
17
Farada Liav
23
3
109
0
0
1
0
21
Gethon Elia
20
5
233
0
0
2
0
18
Hadadi Ben
22
4
106
0
0
0
0
11
Levi Adir
23
7
562
1
1
3
0
99
Malka Ori
19
0
0
0
0
0
0
98
Nachmani Stav
22
3
85
0
0
0
0
97
Nangis Lenny
Chấn thương
31
2
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silvas Haim
49