Bóng đá, Israel: Kiryat Shmona trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Israel
Kiryat Shmona
Sân vận động:
Kiryat Shmona Municipal Stadium
Sức chứa:
5 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Tenenbaum Daniel
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Darwish Ovadia
26
2
180
0
0
1
0
32
David Shay
28
2
180
0
0
1
0
14
Goldenberg Harel
20
2
45
0
0
0
0
26
Ljubisavljevic Nemanja
28
2
180
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Avraham Aviv
29
2
65
0
0
1
0
4
Bangoura Sekou
23
2
180
0
0
0
0
70
Martinez Christian
28
2
180
0
0
1
0
91
Shaheen Bilal
22
2
137
0
0
1
0
10
Sheretsky Ariel
23
2
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Abu Rumi Mohamad
21
2
170
1
0
0
0
12
Al Halabi Jwan
20
2
22
0
0
0
0
11
Limbombe Anthony
31
2
148
0
0
1
0
7
Mordechai Yair
21
2
104
0
0
2
0
9
Ugarriza Adrian
28
2
171
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barda Shai
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Tenenbaum Daniel
30
3
270
0
0
0
0
1
Zalmanovich Matan
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benbenishti Ofir
25
3
146
0
0
0
0
20
Darwish Ovadia
26
5
372
0
0
2
0
32
David Shay
28
5
405
0
0
0
0
14
Goldenberg Harel
20
2
46
0
0
0
0
25
Karadi Yoav
19
2
70
0
0
0
0
26
Ljubisavljevic Nemanja
28
5
435
0
0
3
0
28
Vaier Ido
28
3
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Avraham Aviv
29
4
215
0
0
0
0
4
Bangoura Sekou
23
5
328
0
0
2
0
29
Malka Yehonatan
18
3
44
0
0
1
0
70
Martinez Christian
28
5
380
0
0
0
0
91
Shaheen Bilal
22
5
406
0
0
2
0
15
Sharetzky Ariel
23
2
38
0
0
0
0
10
Sheretsky Ariel
23
3
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Abu Rumi Mohamad
21
5
313
0
0
1
0
12
Al Halabi Jwan
20
3
93
1
0
0
0
11
Limbombe Anthony
31
4
301
0
0
1
0
7
Mordechai Yair
21
5
337
1
0
1
0
18
Shnaper Ori
21
1
1
0
0
0
0
9
Ugarriza Adrian
28
5
435
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barda Shai
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Tenenbaum Daniel
30
5
450
0
0
0
0
1
Zalmanovich Matan
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benbenishti Ofir
25
3
146
0
0
0
0
3
Compaore Ruben Alexandre
19
0
0
0
0
0
0
20
Darwish Ovadia
26
7
552
0
0
3
0
32
David Shay
28
7
585
0
0
1
0
44
Deri Liel
21
0
0
0
0
0
0
14
Goldenberg Harel
20
4
91
0
0
0
0
25
Karadi Yoav
19
2
70
0
0
0
0
26
Ljubisavljevic Nemanja
28
7
615
0
0
5
0
28
Vaier Ido
28
3
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Avraham Aviv
29
6
280
0
0
1
0
4
Bangoura Sekou
23
7
508
0
0
2
0
29
Malka Yehonatan
18
3
44
0
0
1
0
70
Martinez Christian
28
7
560
0
0
1
0
91
Shaheen Bilal
22
7
543
0
0
3
0
15
Sharetzky Ariel
23
2
38
0
0
0
0
10
Sheretsky Ariel
23
5
125
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Abu Rumi Mohamad
21
7
483
1
0
1
0
12
Al Halabi Jwan
20
5
115
1
0
0
0
22
Alli Wale Musa
Chưa đảm bảo thể lực
24
0
0
0
0
0
0
11
Limbombe Anthony
31
6
449
0
0
2
0
7
Mordechai Yair
21
7
441
1
0
3
0
18
Shnaper Ori
21
1
1
0
0
0
0
9
Ugarriza Adrian
28
7
606
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barda Shai
56