Tennis: Mike Bryan tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Mike Bryan
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2008
0
0 : 1
-
0 : 1
-
2007
0
0 : 1
-
0 : 1
-
2003
678
0
2 : 1
2 : 1
-
-
2002
609
0
1 : 2
-
-
1 : 2
2001
337
0
4 : 5
4 : 3
-
0 : 2
2000
299
0
2 : 5
2 : 4
-
0 : 1
1999
414
0
2 : 2
1 : 1
-
1 : 1
1998
425
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1997
531
0
1 : 2
1 : 2
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2021
75
0
1 : 0
1 : 0
-
-
2020
31
1
5 : 1
5 : 1
-
-
2019
27
2
35 : 18
25 : 11
6 : 4
4 : 3
2018
1
5
53 : 18
36 : 13
10 : 3
7 : 2
2017
11
2
38 : 20
25 : 13
5 : 4
8 : 3
2016
5
3
48 : 22
22 : 16
18 : 3
8 : 3
2015
5
6
44 : 17
31 : 12
10 : 4
3 : 1
2014
1
10
64 : 12
43 : 7
16 : 3
5 : 2
2013
1
11
70 : 13
40 : 11
20 : 2
10 : 0
2012
1
7
61 : 13
31 : 8
18 : 3
12 : 2
2011
1
8
60 : 16
30 : 12
20 : 4
10 : 0
2010
1
11
67 : 13
46 : 9
18 : 3
3 : 1
2009
1
6
69 : 19
45 : 10
16 : 6
5 : 2
2008
3
5
65 : 18
41 : 12
17 : 3
5 : 2
2007
1
11
77 : 9
47 : 4
22 : 2
8 : 2
2006
1
7
65 : 14
41 : 7
11 : 5
9 : 1
2005
1
5
57 : 18
31 : 12
14 : 4
9 : 1
2004
4
7
64 : 17
40 : 11
17 : 4
6 : 1
2003
2
5
53 : 22
29 : 15
15 : 4
6 : 2
2002
7
7
66 : 22
41 : 13
11 : 6
12 : 2
2001
22
4
47 : 24
28 : 17
6 : 5
13 : 1
2000
62
0
18 : 17
10 : 11
4 : 3
4 : 3
1999
58
0
15 : 15
9 : 10
4 : 3
2 : 2
1998
161
0
4 : 6
3 : 5
1 : 1
-
1997
650
0
1 : 7
1 : 6
0 : 1
-
1996
663
0
1 : 4
0 : 3
1 : 1
-
1995
1197
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2020
0
3 : 7
-
-
-
2018
0
1 : 0
-
-
1 : 0
2017
0
2 : 0
2 : 0
-
-
2015
1
8 : 1
-
5 : 0
3 : 1
2014
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2013
0
0 : 0
0 : 0
-
-
2012
1
10 : 4
0 : 2
2 : 1
8 : 1
2011
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2009
0
1 : 1
-
-
1 : 1
2008
0
4 : 1
-
-
4 : 1
2007
0
1 : 4
1 : 2
0 : 1
0 : 1
2006
0
2 : 4
2 : 2
0 : 1
0 : 1
2005
0
3 : 2
2 : 1
-
1 : 1
2004
0
0 : 2
-
0 : 1
0 : 1
2003
1
11 : 3
3 : 2
5 : 0
3 : 1
2002
1
8 : 3
6 : 1
0 : 1
2 : 1
2001
0
5 : 1
-
-
5 : 1
2000
0
1 : 1
-
-
1 : 1
1999
0
1 : 3
0 : 1
1 : 1
0 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2020
Cứng
$602,935
2019
Cứng
$8,359,455
Cứng
$582,550
2018
Cứng (trong nhà)
$8,000,000
Cứng
$3,070,420
Cỏ
£1,820,000
Đất nện
€4,872,105
Cứng
$7,972,535
2017
Cứng
$642,750
Cỏ
€635,660
2016
Đất nện
€4,300,755
Đất nện
€2,428,355
Đất nện
$577,860
2015
Cứng
$3,587,490
Cứng
$1,753,020
Cứng
$659,070
Đất nện
€3,624,045
Cứng
$6,267,755
Cứng
$549,230
2014
Cứng (trong nhà)
$6,500,000
Cứng (trong nhà)
€3,452,415
Cứng
$6,521,695
Cứng
$2,273,440
Cứng
$4,017,355
Đất nện
€3,452,415
Đất nện
$539,730
Cứng
$5,649,405
Cứng
$6,169,040
Cứng
$539,730
2013
Cứng (trong nhà)
€3,204,745
Cứng
$3,729,155
Cỏ
£1,350,000
Cỏ
€779,665
Đất nện
€1,640,000
Đất nện
€3,204,745
Đất nện
€4,303,867
Cứng
$6,676,605
Cứng (trong nhà)
$1,353,550
Cứng
$2,170,000
Cứng
$494,230
2012
Cứng
$3,441,500
Cứng
$1,856,000
Cứng
$3,218,700
Đất nện
€450,000
Đất nện
€2,744,225
Cứng
$486,000
2011
Cứng
€2,019,000
Cứng
€650,000
Cỏ
£13,725,000
Cỏ
€694,250
Đất nện
€3,706,000
Đất nện
€2,543,750
Đất nện
$500,000
Cứng
A$10,712,240
2010
Cứng
€1,755,000
Cứng
$3,336,500
Cứng
$10,508,000
Cứng
$3,000,000
Cứng
$3,000,000
Cứng
$700,000
Đất nện
€3,700,000
Đất nện
€2,750,000
Đất nện
$500,000
Cứng
$500,000
Cứng
A$10,712,240
2009
Cứng (trong nhà)
$5,000,000
Cứng
$3,337,000
Cứng
$630,500
Cứng
$500,000
Cứng
A$10,712,240
Cứng
$484,750
2008
Cứng
$7,586,000
Cứng
$2,450,000
Đất nện
$2,200,000
Đất nện
$955,000
Cứng
$3,000,000
2007
Cứng (trong nhà)
$2,328,000
Cứng
$222,850
Cứng (trong nhà)
$2,328,000
Cứng
$700,000
Cứng
$375,000
Đất nện
$2,328,000
Đất nện
$2,328,000
Đất nện
$355,000
Cứng
$3,000,000
Cứng
$355,000
Cứng
$5,295,845
2006
Cứng (trong nhà)
$2,328,000
Cứng
$2,450,000
Cứng
$700,000
Cứng
$375,000
Cỏ
$6,061,154
Cứng
$355,000
Cứng
$5,295,845
2005
Cứng (trong nhà)
$2,328,000
Cứng
$7,586,000
Cứng
$700,000
Cỏ
$736,000
Cứng
$375,000
2004
Cứng (trong nhà)
$4,450,000
Cứng
$975,000
Cứng
$375,000
Cỏ
$736,000
Đất nện
$665,000
Cứng
$665,000
Cứng
$357,000
2003
Cứng (trong nhà)
$4,450,000
Cứng
$2,450,000
Cỏ
$356,000
Đất nện
$5,268,535
Đất nện
$955,000
2002
Cứng
$975,000
Cứng
$455,000
Cứng
$2,450,000
Cỏ
$375,000
Cỏ
$356,000
Đất nện
$700,000
Cứng
$375,000
2001
Cứng
$400,000
Cỏ
$400,000
Cỏ
$3,700,000
Cứng (trong nhà)
$700,000