Tennis: David Ferrer tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
David Ferrer
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2019
0
10 : 7
6 : 4
4 : 3
-
2018
125
1
13 : 18
10 : 10
2 : 6
1 : 2
2017
37
1
24 : 21
11 : 10
11 : 8
2 : 3
2016
21
0
36 : 22
19 : 12
15 : 7
2 : 3
2015
7
5
55 : 16
36 : 10
19 : 5
0 : 1
2014
10
1
54 : 24
28 : 15
25 : 8
1 : 1
2013
3
2
60 : 24
35 : 16
21 : 6
4 : 2
2012
5
7
76 : 15
33 : 8
32 : 5
11 : 2
2011
5
2
59 : 20
32 : 12
24 : 7
3 : 1
2010
7
2
60 : 24
26 : 16
31 : 7
3 : 1
2009
17
0
45 : 24
22 : 14
19 : 8
4 : 2
2008
12
2
44 : 23
21 : 15
16 : 7
7 : 1
2007
5
3
61 : 23
38 : 15
22 : 7
1 : 1
2006
14
1
40 : 26
20 : 18
17 : 7
3 : 1
2005
14
0
43 : 29
22 : 15
21 : 13
0 : 1
2004
49
0
30 : 30
9 : 15
20 : 12
1 : 3
2003
71
0
20 : 27
6 : 11
13 : 15
1 : 1
2002
59
1
11 : 7
0 : 2
11 : 5
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2018
0
1 : 2
1 : 1
-
0 : 1
2017
550
0
3 : 2
2 : 0
-
1 : 2
2016
0
3 : 3
3 : 3
-
-
2015
373
0
2 : 2
2 : 2
-
-
2014
571
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2013
0
0 : 2
0 : 2
-
-
2012
349
0
6 : 7
2 : 3
1 : 2
3 : 2
2011
540
0
1 : 3
1 : 3
-
-
2010
215
0
5 : 5
1 : 4
4 : 1
-
2009
88
0
13 : 11
10 : 6
2 : 2
0 : 2
2008
289
0
5 : 9
2 : 5
2 : 2
1 : 1
2007
272
0
5 : 11
4 : 7
1 : 3
-
2006
140
0
5 : 15
5 : 10
0 : 3
0 : 1
2005
43
2
18 : 15
6 : 10
12 : 4
0 : 1
2004
171
0
5 : 16
3 : 6
0 : 8
2 : 2
2003
144
0
6 : 13
0 : 5
6 : 7
0 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2019
0
0 : 3
0 : 3
-
-
2016
0
0 : 1
0 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2018
Cứng
$150,000
2017
Đất nện
€482,060
2015
Cứng (trong nhà)
€2,324,045
Cứng (trong nhà)
$1,041,540
Cứng
$1,548,755
Đất nện
$1,548,755
Cứng
$1,221,320
2014
Đất nện
$567,760
2013
Đất nện
$570,470
Cứng
$491,000
2012
Cứng (trong nhà)
€2,950,475
Cứng (trong nhà)
€2,086,850
Đất nện
€410,175
Cỏ
€450,000
Đất nện
$1,281,500
Đất nện
$553,100
Cứng
$450,000
2011
Đất nện
$1,226,500
Cứng
$450,000
2010
Cứng
€2,019,000
Đất nện
$1,081,500
2008
Cỏ
$356,000
Cứng
$375,000
2007
Cứng
$700,000
Đất nện
$356,000
Cứng
$332,000
2006
Đất nện
$475,000
2002
Đất nện
$356,000