Tennis: Su Jeong Jang tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Su Jeong Jang
WTA: 268.
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
268
0
6 : 5
3 : 5
-
-
2023
162
2
37 : 24
34 : 18
2 : 4
1 : 2
2022
143
2
32 : 20
10 : 10
17 : 8
2 : 2
2021
209
2
39 : 15
1 : 1
38 : 14
-
2020
326
0
4 : 4
4 : 3
-
-
2019
321
0
3 : 8
3 : 8
-
-
2018
262
0
12 : 18
12 : 17
0 : 1
-
2017
142
0
29 : 24
27 : 20
2 : 1
0 : 3
2016
145
0
21 : 15
21 : 14
-
0 : 1
2015
197
0
10 : 13
8 : 10
-
2 : 3
2014
276
0
1 : 6
0 : 5
-
1 : 1
2013
331
0
9 : 9
9 : 9
-
-
2012
516
0
8 : 8
8 : 8
-
-
2011
531
0
1 : 1
1 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
187
0
2 : 1
2 : 1
-
-
2023
134
3
25 : 10
18 : 8
4 : 2
3 : 0
2022
116
3
25 : 9
11 : 5
10 : 4
4 : 0
2021
302
3
19 : 8
1 : 1
18 : 7
-
2020
466
0
2 : 1
2 : 1
-
-
2019
462
0
2 : 1
2 : 1
-
-
2018
499
0
1 : 2
1 : 2
-
-
2017
344
0
3 : 2
3 : 2
-
-
2016
461
0
0 : 2
0 : 2
-
-
2015
229
0
1 : 3
1 : 3
-
-
2014
355
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2013
371
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2012
981
0
1 : 2
1 : 2
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2023
Cứng
$25,000
Cứng (trong nhà)
$60,000
2022
Đất nện
$115,000
Đất nện
$60,000
2021
Đất nện
$25,000
Đất nện
$15,000