Bóng đá, Nigeria: Enugu Rangers trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Enugu Rangers
Sân vận động:
Nnamdi Azikiwe Stadium
(Enugu)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ogundare Bruno
23
9
810
0
0
0
0
2
Opubo Japhet
31
23
2070
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chimezie David
22
21
1845
0
0
1
0
30
Clement Philip
23
14
1215
0
0
1
0
20
Ezeala Uche
20
1
90
0
0
0
0
34
Ifeanyi Onyebuchi
24
31
2707
2
0
0
0
3
Igboke Kenneth
23
19
1666
2
0
0
0
36
Odoh Joel
25
21
1242
2
0
1
0
11
Onyia Henry
18
3
191
0
0
0
0
15
Opara Austine
28
18
1531
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agu Agu
24
17
886
3
0
0
0
6
Auwalu Naziru
20
15
786
0
0
0
0
32
Ikenna Stephen
22
15
1350
0
0
0
0
10
Nweke Kalu
25
15
830
4
0
0
0
24
Nwobodo Chidiebere
20
27
2099
4
0
0
0
9
Ogba Ifeanyi
?
11
332
0
0
0
0
39
Ogunleye Kazeem
17
27
1998
6
0
1
0
21
Onyemaechi Austine
18
5
311
2
0
0
0
13
Rabiu Mohammed
22
9
457
0
0
0
0
22
Saviour Isaac
22
18
1324
3
0
0
0
35
Ugochukwu Ejike
23
31
2643
0
0
0
0
17
Ugwueze Collins
22
17
998
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chukwudi Nwaodu
22
23
1189
2
0
0
0
23
Dieke Wilfred
?
1
1
0
0
0
0
7
Maduforo Kingsley
22
5
188
1
0
0
0
26
Obaje Godwin
28
26
2066
9
0
0
0
14
Ogwu Clement
26
2
17
0
0
0
0
31
Okorie Chiedozie
24
14
617
3
0
1
0
37
Uwumiro Frank
?
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fidelis Ilechukwu
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Chizoba Okoh
19
0
0
0
0
0
0
1
Ogundare Bruno
23
9
810
0
0
0
0
16
Onyia Emeka
35
0
0
0
0
0
0
2
Opubo Japhet
31
23
2070
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chimezie David
22
21
1845
0
0
1
0
30
Clement Philip
23
14
1215
0
0
1
0
20
Ezeala Uche
20
1
90
0
0
0
0
34
Ifeanyi Onyebuchi
24
31
2707
2
0
0
0
3
Igboke Kenneth
23
19
1666
2
0
0
0
36
Odoh Joel
25
21
1242
2
0
1
0
27
Okafor Charles
25
0
0
0
0
0
0
11
Onyia Henry
18
3
191
0
0
0
0
15
Opara Austine
28
18
1531
0
0
0
0
5
Uchenna Martin
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agu Agu
24
17
886
3
0
0
0
14
Agwu Ibe Chinedu
20
0
0
0
0
0
0
6
Auwalu Naziru
20
15
786
0
0
0
0
38
Edeh Kelechi
?
0
0
0
0
0
0
32
Ikenna Stephen
22
15
1350
0
0
0
0
29
Lebeuwa Jerry
?
0
0
0
0
0
0
10
Nweke Kalu
25
15
830
4
0
0
0
24
Nwobodo Chidiebere
20
27
2099
4
0
0
0
9
Ogba Ifeanyi
?
11
332
0
0
0
0
39
Ogunleye Kazeem
17
27
1998
6
0
1
0
21
Onyemaechi Austine
18
5
311
2
0
0
0
13
Rabiu Mohammed
22
9
457
0
0
0
0
22
Saviour Isaac
22
18
1324
3
0
0
0
35
Ugochukwu Ejike
23
31
2643
0
0
0
0
17
Ugwueze Collins
22
17
998
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chukwudi Nwaodu
22
23
1189
2
0
0
0
23
Dieke Wilfred
?
1
1
0
0
0
0
7
Maduforo Kingsley
22
5
188
1
0
0
0
26
Obaje Godwin
28
26
2066
9
0
0
0
14
Ogwu Clement
26
2
17
0
0
0
0
31
Okorie Chiedozie
24
14
617
3
0
1
0
37
Uwumiro Frank
?
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fidelis Ilechukwu
?
Quảng cáo
Quảng cáo