Bóng đá, Ai Cập: Future FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
Future FC
Sân vận động:
Al-Sekka Al-Hadid Stadium
(Cairo)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
CAF Confederation Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hamdy Mahmoud
30
5
450
0
0
0
0
16
Mahmoud Genesh
36
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ali Bassem
36
12
978
0
1
0
0
6
Elfil Ali
31
13
938
1
0
3
0
13
Ngwem Joseph
32
9
794
2
3
2
0
26
Rabia Mohamed
27
10
760
0
1
3
0
24
Reda Khaled
34
10
812
0
1
2
0
4
Rizk Mahmoud
30
12
967
2
0
4
1
21
Shaaban Mahmoud
29
6
480
0
1
1
0
11
Taha Tarek
33
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adel Hisham
27
1
33
0
0
0
0
34
Gomaa Ahmed Khaled
?
1
1
0
0
0
0
35
Imourane Hassane
21
11
648
0
0
0
0
14
Mahmoud Mohamed
25
7
336
0
0
0
0
31
Martins Babatunde
20
7
473
0
0
3
0
27
Mohamed Ghanam
27
16
1206
0
0
3
0
12
Nosseir Mohamed
25
3
77
0
0
1
0
28
Sadek Mohamed
26
15
768
0
0
4
0
19
Zaazaa Ali
22
17
822
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Atef Ahmed
26
14
1041
5
0
1
0
33
Drammeh Kajally
20
10
289
0
0
0
0
38
Eba Arnold
20
2
94
0
0
1
0
22
El Ouadi Abdelkabir
31
13
887
0
1
0
0
17
Farouk Mohamed
34
11
660
1
0
3
0
29
Hesham Balaha
28
6
252
0
0
0
0
39
Mohamed Zaalouk
19
3
64
0
0
0
0
9
Mohsen Marwan
35
8
445
2
0
2
0
10
Refaat Ahmed
30
4
173
1
0
1
0
36
Yasser Ali
20
8
189
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Formosinho Ricardo
67
Mostafa Tamer
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Mahmoud Genesh
36
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ali Bassem
36
2
94
0
0
0
0
6
Elfil Ali
31
1
90
0
0
0
0
13
Ngwem Joseph
32
3
270
0
0
1
0
26
Rabia Mohamed
27
2
180
0
0
0
0
4
Rizk Mahmoud
30
3
270
0
0
1
0
21
Shaaban Mahmoud
29
3
187
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adel Hisham
27
3
66
0
0
0
0
35
Imourane Hassane
21
3
257
0
0
0
0
14
Mahmoud Mohamed
25
3
174
0
0
0
0
27
Mohamed Ghanam
27
3
264
0
0
0
0
28
Sadek Mohamed
26
3
134
0
0
1
0
19
Zaazaa Ali
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Atef Ahmed
26
2
102
0
0
0
0
33
Drammeh Kajally
20
2
93
0
0
0
0
22
El Ouadi Abdelkabir
31
3
175
1
0
0
0
9
Mohsen Marwan
35
3
183
0
0
0
0
10
Refaat Ahmed
30
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Formosinho Ricardo
67
Mostafa Tamer
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hamdy Mahmoud
30
1
90
0
0
0
0
16
Mahmoud Genesh
36
7
626
0
0
1
0
23
Yehia Ahmed
35
1
5
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ali Bassem
36
8
654
0
0
1
0
6
Elfil Ali
31
6
519
0
0
4
1
13
Ngwem Joseph
32
3
253
2
0
0
0
26
Rabia Mohamed
27
7
452
0
0
2
0
24
Reda Khaled
34
5
447
0
0
0
0
4
Rizk Mahmoud
30
3
97
0
0
0
1
21
Shaaban Mahmoud
29
1
90
0
0
1
0
11
Taha Tarek
33
1
16
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Mahmoud Mohamed
25
5
60
0
0
1
0
31
Martins Babatunde
20
2
153
0
0
0
0
27
Mohamed Ghanam
27
8
699
1
1
0
0
12
Nosseir Mohamed
25
3
144
0
0
0
0
28
Sadek Mohamed
26
7
482
1
1
1
0
19
Zaazaa Ali
22
6
358
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Atef Ahmed
26
9
523
3
0
0
0
33
Drammeh Kajally
20
5
129
1
1
1
0
38
Eba Arnold
20
2
27
0
0
0
0
22
El Ouadi Abdelkabir
31
5
381
0
0
0
0
17
Farouk Mohamed
34
6
434
0
1
1
0
29
Hesham Balaha
28
5
124
0
0
1
0
39
Mohamed Zaalouk
19
1
22
0
0
0
0
9
Mohsen Marwan
35
4
289
1
0
0
0
10
Refaat Ahmed
30
1
0
1
0
0
0
3
Wael El Fishawy Omar
19
1
5
0
0
0
0
36
Yasser Ali
20
3
190
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Formosinho Ricardo
67
Mostafa Tamer
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hamdy Mahmoud
30
6
540
0
0
0
0
16
Mahmoud Genesh
36
23
2022
0
0
2
0
23
Yehia Ahmed
35
1
5
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ali Bassem
36
22
1726
0
1
1
0
6
Elfil Ali
31
20
1547
1
0
7
1
13
Ngwem Joseph
32
15
1317
4
3
3
0
26
Rabia Mohamed
27
19
1392
0
1
5
0
37
Rashdan Abdel
21
0
0
0
0
0
0
24
Reda Khaled
34
15
1259
0
1
2
0
4
Rizk Mahmoud
30
18
1334
2
0
5
2
21
Shaaban Mahmoud
29
10
757
0
1
2
0
11
Taha Tarek
33
2
44
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adel Hisham
27
4
99
0
0
0
0
34
Gomaa Ahmed Khaled
?
1
1
0
0
0
0
35
Imourane Hassane
21
14
905
0
0
0
0
14
Mahmoud Mohamed
25
15
570
0
0
1
0
31
Martins Babatunde
20
9
626
0
0
3
0
27
Mohamed Ghanam
27
27
2169
1
1
3
0
12
Nosseir Mohamed
25
6
221
0
0
1
0
28
Sadek Mohamed
26
25
1384
1
1
6
0
19
Zaazaa Ali
22
24
1270
3
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Atef Ahmed
26
25
1666
8
0
1
0
33
Drammeh Kajally
20
17
511
1
1
1
0
38
Eba Arnold
20
4
121
0
0
1
0
22
El Ouadi Abdelkabir
31
21
1443
1
1
0
0
17
Farouk Mohamed
34
17
1094
1
1
4
0
29
Hesham Balaha
28
11
376
0
0
1
0
39
Mohamed Zaalouk
19
4
86
0
0
0
0
9
Mohsen Marwan
35
15
917
3
0
2
0
10
Refaat Ahmed
30
6
206
2
0
1
0
3
Wael El Fishawy Omar
19
1
5
0
0
0
0
36
Yasser Ali
20
11
379
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Formosinho Ricardo
67
Mostafa Tamer
49
Quảng cáo
Quảng cáo