Bóng đá, Malaysia: Kelantan DNFC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Malaysia
Kelantan DNFC
Sân vận động:
Sultan Mohammad IV Stadium
(Kota Bharu)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Anuar Khatul
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akbar Afzal
25
2
127
0
0
0
0
2
Amiruddin Mohd Arip
31
1
20
0
0
0
0
18
Jerabek Michal
30
2
180
0
0
1
0
3
Kim Kwan-Li
21
2
180
1
0
0
0
4
Rahman Ghaffar Abdul
26
2
161
0
0
0
0
19
Wahab Irwan Syazmin
29
1
54
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Che Soh Amirul Shafik
27
2
34
0
0
0
0
16
Mehat Jasmir
30
2
58
0
0
0
0
6
Oday Abdalrahim
?
2
180
0
0
1
0
8
Sobri Syed
29
1
71
0
0
0
0
17
Zaman Fazrul Amir
24
2
148
0
0
0
0
15
Zulkiefle Zuasyraf
28
2
110
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bae Kyung-Hwan
22
1
12
1
0
0
0
10
Lukombe Chadrack
27
2
124
0
0
0
0
20
Talib Faizal
26
2
124
0
0
0
0
9
Valdumar
26
2
180
0
0
0
0
7
Yasin Ashraff Aliffuddin
24
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Park Jae-Hong
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alfaiz Muhammad
23
0
0
0
0
0
0
22
Anuar Khatul
27
2
180
0
0
0
0
29
Mohamad Mohamad Muhaimin bin
42
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akbar Afzal
25
2
127
0
0
0
0
2
Amiruddin Mohd Arip
31
1
20
0
0
0
0
21
Aznan Umeir
?
0
0
0
0
0
0
5
Faudzi Muhammad
28
0
0
0
0
0
0
3
Hafizal Mohamad
31
0
0
0
0
0
0
18
Jerabek Michal
30
2
180
0
0
1
0
41
Kamarul Azhar Muhammad Nasrol Amri
24
0
0
0
0
0
0
3
Kim Kwan-Li
21
2
180
1
0
0
0
Kim Ri-Gwan
21
0
0
0
0
0
0
Omar Mohd Muhaimin bin
35
0
0
0
0
0
0
4
Rahman Ghaffar Abdul
26
2
161
0
0
0
0
19
Wahab Irwan Syazmin
29
1
54
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ariffin Dani
25
0
0
0
0
0
0
12
Che Soh Amirul Shafik
27
2
34
0
0
0
0
59
Kharoub Oday
31
0
0
0
0
0
0
16
Mehat Jasmir
30
2
58
0
0
0
0
Muzungu Chadrack
27
0
0
0
0
0
0
6
Oday Abdalrahim
?
2
180
0
0
1
0
8
Sobri Syed
29
1
71
0
0
0
0
17
Zaman Fazrul Amir
24
2
148
0
0
0
0
15
Zulkiefle Zuasyraf
28
2
110
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bae Kyung-Hwan
22
1
12
1
0
0
0
Fazli Ghazali
26
0
0
0
0
0
0
26
Koo Ahoe
22
0
0
0
0
0
0
10
Lukombe Chadrack
27
2
124
0
0
0
0
18
Ribera David
23
0
0
0
0
0
0
20
Talib Faizal
26
2
124
0
0
0
0
9
Valdumar
26
2
180
0
0
0
0
7
Yasin Ashraff Aliffuddin
24
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Park Jae-Hong
45
Quảng cáo
Quảng cáo