Bóng đá, Israel: Maccabi Haifa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Israel
Maccabi Haifa
Sân vận động:
Sammy Ofer Stadium
(Haifa)
Sức chứa:
30 942
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
State Cup
Toto Cup
Champions League
Europa League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Kaiuf Sharif
22
28
2520
0
1
2
0
16
Nitzan Itamar
36
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cornud Pierre
27
27
2240
1
2
9
0
22
Feingold Ilay
19
16
1108
0
1
2
0
55
Gershon Rami
35
5
191
0
0
0
0
3
Goldberg Shon
28
21
1795
3
2
1
0
23
Kandil Maor
30
20
464
0
1
2
0
30
Seck Abdoulaye
31
21
1867
1
1
6
0
44
Simic Lorenco
27
18
1522
1
1
0
0
2
Sundgren Daniel
33
21
1595
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ben Shimol Ziv Israel
20
2
40
0
0
0
0
28
Hajaj Ilay
22
12
595
3
3
0
0
26
Jaber Mahmoud
24
20
1154
0
1
4
0
14
Kasa Lior
18
7
281
0
0
0
0
6
Kinda Gadi
30
15
732
2
4
2
0
4
Mohamed Ali
28
26
1893
0
0
6
0
18
Naor Goni
25
14
382
1
0
2
0
11
Refaelov Lior
38
29
1934
7
6
8
0
5
Show
25
17
716
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
David Dean
28
22
1401
14
1
1
0
29
Hemed Tomer
36
8
192
1
0
1
0
25
Khalaili Anan
19
29
2252
8
5
3
0
31
Lesovoy Daniil
26
5
111
0
0
0
0
9
Pierrot Frantzdy
29
23
1495
14
2
6
1
17
Podgoreanu Suf
22
17
265
1
1
2
0
15
Saief Kenny
30
15
901
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dego Messay
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Kaiuf Sharif
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cornud Pierre
27
1
86
0
0
0
0
22
Feingold Ilay
19
1
90
0
0
0
0
3
Goldberg Shon
28
1
90
0
0
0
0
30
Seck Abdoulaye
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Jaber Mahmoud
24
1
65
0
0
0
0
14
Kasa Lior
18
1
17
0
0
0
0
6
Kinda Gadi
30
2
17
1
0
0
0
11
Refaelov Lior
38
1
74
1
0
0
0
5
Show
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
David Dean
28
1
26
0
0
0
0
29
Hemed Tomer
36
2
65
2
0
0
0
25
Khalaili Anan
19
2
90
2
0
0
0
31
Lesovoy Daniil
26
1
26
0
0
0
0
9
Pierrot Frantzdy
29
1
0
1
0
0
0
17
Podgoreanu Suf
22
3
5
2
0
0
0
15
Saief Kenny
30
1
74
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dego Messay
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Kaiuf Sharif
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cornud Pierre
27
1
90
0
0
0
0
22
Feingold Ilay
19
1
90
0
0
1
0
55
Gershon Rami
35
1
90
0
0
0
0
3
Goldberg Shon
28
1
90
0
0
0
0
23
Kandil Maor
30
1
71
0
0
0
0
44
Simic Lorenco
27
1
90
0
0
0
0
2
Sundgren Daniel
33
1
64
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hajaj Ilay
22
1
45
0
0
0
0
26
Jaber Mahmoud
24
1
20
0
0
0
0
14
Kasa Lior
18
1
27
0
0
0
0
18
Naor Goni
25
2
180
0
0
0
0
11
Refaelov Lior
38
1
90
0
0
0
0
5
Show
25
1
71
0
0
0
0
37
Yarin Levi
18
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
David Dean
28
2
162
1
0
0
0
25
Khalaili Anan
19
2
118
1
0
0
0
9
Pierrot Frantzdy
29
1
19
0
0
0
0
17
Podgoreanu Suf
22
2
47
0
0
0
0
15
Saief Kenny
30
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dego Messay
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Nitzan Itamar
36
8
750
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cornud Pierre
27
6
531
0
1
4
0
3
Goldberg Shon
28
7
660
0
0
2
0
23
Kandil Maor
30
4
105
0
0
1
0
30
Seck Abdoulaye
31
8
750
0
1
0
0
44
Simic Lorenco
27
1
22
0
0
0
0
2
Sundgren Daniel
33
8
654
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hajaj Ilay
22
2
56
0
0
0
0
26
Jaber Mahmoud
24
8
520
1
0
0
0
4
Mohamed Ali
28
8
654
0
1
3
0
18
Naor Goni
25
4
196
0
0
0
0
11
Refaelov Lior
38
8
265
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
David Dean
28
7
261
3
0
0
0
25
Khalaili Anan
19
6
236
1
0
0
0
9
Pierrot Frantzdy
29
8
618
5
1
2
0
17
Podgoreanu Suf
22
3
111
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dego Messay
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Kaiuf Sharif
22
5
450
0
0
0
0
16
Nitzan Itamar
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cornud Pierre
27
5
380
0
2
3
0
22
Feingold Ilay
19
2
75
0
0
0
0
55
Gershon Rami
35
3
270
0
0
0
0
3
Goldberg Shon
28
1
72
0
0
0
0
23
Kandil Maor
30
3
209
0
0
2
0
30
Seck Abdoulaye
31
5
450
1
0
0
0
44
Simic Lorenco
27
5
350
0
0
2
0
2
Sundgren Daniel
33
5
377
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hajaj Ilay
22
4
246
0
0
1
0
26
Jaber Mahmoud
24
6
392
0
0
1
0
4
Mohamed Ali
28
5
217
0
0
1
0
18
Naor Goni
25
3
76
0
0
1
0
11
Refaelov Lior
38
5
235
0
1
2
0
5
Show
25
6
417
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
David Dean
28
6
394
1
0
0
0
25
Khalaili Anan
19
6
363
0
0
1
0
9
Pierrot Frantzdy
29
6
358
0
0
1
0
17
Podgoreanu Suf
22
4
102
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dego Messay
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Kaiuf Sharif
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cornud Pierre
27
3
170
0
0
1
0
22
Feingold Ilay
19
4
297
0
0
1
0
55
Gershon Rami
35
3
270
0
0
0
0
3
Goldberg Shon
28
1
90
0
1
0
0
23
Kandil Maor
30
3
158
0
0
1
0
30
Seck Abdoulaye
31
4
341
1
0
0
0
44
Simic Lorenco
27
4
207
0
0
1
0
2
Sundgren Daniel
33
3
189
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kinda Gadi
30
4
191
1
0
0
0
4
Mohamed Ali
28
4
273
0
1
1
0
18
Naor Goni
25
4
72
0
0
0
0
11
Refaelov Lior
38
3
156
0
0
0
0
5
Show
25
3
253
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Khalaili Anan
19
3
187
2
1
0
0
31
Lesovoy Daniil
26
2
81
0
0
0
0
9
Pierrot Frantzdy
29
4
324
2
1
0
0
17
Podgoreanu Suf
22
4
203
0
1
1
0
15
Saief Kenny
30
3
129
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dego Messay
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fucs Royie
25
0
0
0
0
0
0
40
Kaiuf Sharif
22
40
3600
0
1
2
0
16
Nitzan Itamar
36
11
1020
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cornud Pierre
27
43
3497
1
5
17
0
22
Feingold Ilay
19
24
1660
0
1
4
0
55
Gershon Rami
35
12
821
0
0
0
0
3
Goldberg Shon
28
32
2797
3
3
3
0
23
Kandil Maor
30
31
1007
0
1
6
0
30
Seck Abdoulaye
31
39
3498
3
2
6
0
44
Simic Lorenco
27
29
2191
1
1
3
0
2
Sundgren Daniel
33
38
2879
0
0
12
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ben Shimol Ziv Israel
20
2
40
0
0
0
0
28
Hajaj Ilay
22
19
942
3
3
1
0
26
Jaber Mahmoud
24
36
2151
1
1
5
0
14
Kasa Lior
18
9
325
0
0
0
0
6
Kinda Gadi
30
21
940
4
4
2
0
4
Mohamed Ali
28
43
3037
0
2
11
0
18
Naor Goni
25
27
906
1
0
3
0
11
Refaelov Lior
38
47
2754
8
7
10
0
5
Show
25
28
1547
0
0
6
1
37
Yarin Levi
18
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Dahan Omer
18
0
0
0
0
0
0
21
David Dean
28
38
2244
19
1
1
0
29
Hemed Tomer
36
10
257
3
0
1
0
25
Khalaili Anan
19
48
3246
14
6
4
0
31
Lesovoy Daniil
26
8
218
0
0
0
0
9
Pierrot Frantzdy
29
43
2814
22
4
9
1
17
Podgoreanu Suf
22
33
733
3
3
5
0
15
Saief Kenny
30
20
1168
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dego Messay
38
Quảng cáo
Quảng cáo