Bóng đá, Serbia: Mladost trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Mladost
Sân vận động:
Stadion Mladosti u Lučanima
(Lučani)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Samcovic Zeljko
21
1
90
0
0
0
0
1
Stamenkovic Sasa
39
32
2880
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andric Nikola
31
11
959
0
0
1
0
30
Cirkovic Nikola
32
31
2527
1
3
8
1
40
Cvetinovic Dusan
35
9
747
0
0
1
0
15
Divac Milos
20
1
11
0
0
0
0
12
Joksimovic Milan
34
27
2371
0
1
1
1
35
Lekovic Nikola
34
22
1507
1
0
3
0
4
Milosevic Ivan
39
21
1864
2
0
5
0
16
Pribakovic Sava
21
2
73
0
0
0
0
17
Varjacic Aleksandar
32
31
2749
5
6
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bajic Marko
19
23
1728
5
0
3
0
10
Bojic Petar
32
13
506
1
2
0
0
19
Molls Donald
25
8
278
0
0
1
0
28
Pejovic Aleksandr
33
13
1134
0
1
4
0
9
Pereira Nuno
23
3
69
0
0
0
0
27
Radivojevic Vladimir
38
20
394
0
1
1
0
90
Todorovic Veljko
19
2
19
0
0
1
0
8
Tumbasevic Janko
39
31
2694
1
1
9
0
33
Udovicic Zarko
36
32
2711
2
6
2
0
21
Zunic Filip
21
24
638
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bondzulic Ognjen
16
3
56
0
0
0
0
25
Ciric Jovan
17
11
327
0
1
1
0
45
Friday Patrick
31
27
1539
8
1
4
1
42
Silue Donimani Yakuba
22
29
1661
5
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Savic Igor
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Samcovic Zeljko
21
1
90
0
0
0
0
1
Stamenkovic Sasa
39
32
2880
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andric Nikola
31
11
959
0
0
1
0
30
Cirkovic Nikola
32
31
2527
1
3
8
1
40
Cvetinovic Dusan
35
9
747
0
0
1
0
15
Divac Milos
20
1
11
0
0
0
0
12
Joksimovic Milan
34
27
2371
0
1
1
1
35
Lekovic Nikola
34
22
1507
1
0
3
0
29
Maksimovic Stefan
22
0
0
0
0
0
0
4
Milosevic Ivan
39
21
1864
2
0
5
0
16
Pribakovic Sava
21
2
73
0
0
0
0
17
Varjacic Aleksandar
32
31
2749
5
6
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bajic Marko
19
23
1728
5
0
3
0
10
Bojic Petar
32
13
506
1
2
0
0
19
Molls Donald
25
8
278
0
0
1
0
28
Pejovic Aleksandr
33
13
1134
0
1
4
0
9
Pereira Nuno
23
3
69
0
0
0
0
27
Radivojevic Vladimir
38
20
394
0
1
1
0
90
Todorovic Veljko
19
2
19
0
0
1
0
8
Tumbasevic Janko
39
31
2694
1
1
9
0
33
Udovicic Zarko
36
32
2711
2
6
2
0
21
Zunic Filip
21
24
638
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bondzulic Ognjen
16
3
56
0
0
0
0
25
Ciric Jovan
17
11
327
0
1
1
0
45
Friday Patrick
31
27
1539
8
1
4
1
31
Krsmanovic Ognjen
19
0
0
0
0
0
0
14
Milosavljevic Mateja
18
0
0
0
0
0
0
42
Silue Donimani Yakuba
22
29
1661
5
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Savic Igor
46
Quảng cáo
Quảng cáo