Bóng đá, Anh: Southampton Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Southampton Nữ
Sân vận động:
Sân vận động St. Mary's
(Southampton)
Sức chứa:
32 384
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship Nữ
League Cup Nữ
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rendell Kayla
22
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Morris Ella
21
6
0
3
4
0
0
3
Mott Milly
20
2
0
0
1
0
1
5
Parnell Rosanna
?
2
0
0
0
0
0
24
Peake Paige
21
1
0
0
1
0
0
21
Purfield Jemma
27
3
0
1
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Collett Megan
18
3
0
1
2
0
0
10
Dean Rianna
25
3
0
4
1
0
0
4
Kendall Lucia
20
5
0
1
5
0
0
14
Pike Molly
23
8
0
7
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kraft Emily
22
1
0
1
0
0
0
7
Lloyd-Smith Lexi
21
1
0
0
1
0
0
12
Pharoah Sophia
23
7
0
8
2
0
0
20
Primus Atlanta
27
2
0
1
1
0
0
16
Thompson Emma
20
2
0
3
0
0
0
9
Wilkinson Katie
29
10
0
8
7
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Howard Bethany
28
3
225
0
0
0
0
1
Rendell Kayla
22
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Morris Ella
21
3
225
0
0
0
0
3
Mott Milly
20
2
135
0
0
0
0
5
Parnell Rosanna
?
3
266
0
0
1
0
24
Peake Paige
21
4
274
0
0
1
0
21
Purfield Jemma
27
3
270
0
0
0
0
6
Rafferty Laura
28
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Collett Megan
18
2
90
0
0
0
0
10
Dean Rianna
25
2
136
0
1
1
0
19
Griffiths Alice
23
2
159
0
0
0
0
4
Kendall Lucia
20
4
297
0
0
0
0
8
Peplow Chloe
25
3
120
0
0
0
0
14
Pike Molly
23
2
169
1
0
0
0
27
Watts Isabel
?
1
12
0
0
0
0
11
Wynne Megan
31
2
168
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kraft Emily
22
2
79
0
0
1
0
7
Lloyd-Smith Lexi
21
4
248
2
0
1
0
12
Pharoah Sophia
23
3
187
0
0
0
0
20
Primus Atlanta
27
2
67
0
0
0
0
16
Thompson Emma
20
2
96
0
0
0
0
9
Wilkinson Katie
29
2
146
0
2
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Howard Bethany
28
1
90
0
0
0
0
1
Rendell Kayla
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Morris Ella
21
1
22
0
0
0
0
3
Mott Milly
20
2
180
0
0
1
0
5
Parnell Rosanna
?
1
90
0
0
0
0
24
Peake Paige
21
2
95
0
0
0
0
21
Purfield Jemma
27
3
180
1
0
0
0
6
Rafferty Laura
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Collett Megan
18
2
158
0
0
0
0
10
Dean Rianna
25
1
86
0
0
0
0
19
Griffiths Alice
23
1
46
0
0
0
0
4
Kendall Lucia
20
2
180
0
1
0
0
14
Pike Molly
23
2
179
0
0
0
0
11
Wynne Megan
31
2
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Lloyd-Smith Lexi
21
1
45
1
0
0
0
12
Pharoah Sophia
23
1
22
0
0
0
0
20
Primus Atlanta
27
2
153
0
0
1
0
9
Wilkinson Katie
29
2
180
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Haland Benedicte
26
0
0
0
0
0
0
22
Howard Bethany
28
4
315
0
0
0
0
1
Rendell Kayla
22
4
225
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Morris Ella
21
10
247
3
4
0
0
3
Mott Milly
20
6
315
0
1
1
1
5
Parnell Rosanna
?
6
356
0
0
1
0
24
Peake Paige
21
7
369
0
1
1
0
21
Purfield Jemma
27
9
450
2
2
0
0
6
Rafferty Laura
28
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Collett Megan
18
7
248
1
2
0
0
10
Dean Rianna
25
6
222
4
2
1
0
19
Griffiths Alice
23
3
205
0
0
0
0
4
Kendall Lucia
20
11
477
1
6
0
0
8
Peplow Chloe
25
3
120
0
0
0
0
14
Pike Molly
23
12
348
8
2
0
0
27
Watts Isabel
?
1
12
0
0
0
0
11
Wynne Megan
31
4
175
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kraft Emily
22
3
79
1
0
1
0
7
Lloyd-Smith Lexi
21
6
293
3
1
1
0
12
Pharoah Sophia
23
11
209
8
2
0
0
20
Primus Atlanta
27
6
220
1
1
1
0
16
Thompson Emma
20
4
96
3
0
0
0
9
Wilkinson Katie
29
14
326
10
9
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo