Bóng đá, Mexico: U.A.N.L.- Tigres Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
U.A.N.L.- Tigres Nữ
Sân vận động:
Estadio Universitario
Sức chứa:
41 886
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Medina Martinez Mariangela
17
4
293
0
0
0
0
1
Santiago Aurora
29
33
2938
0
0
1
0
20
Solis Ofelia
28
6
371
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Espinoza Casas Greta Alejandra
28
32
2743
5
0
0
0
19
Flores Tatiana
18
3
25
0
0
0
0
27
Palomo Athalie
23
3
52
0
0
0
0
3
Sierra Garcia Bianca Elissa
31
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antonio Nancy
28
31
1784
2
0
4
0
18
Cruz Belen
25
35
1972
10
0
2
0
8
Delgado Alvarado Alexia Fernanda
24
31
2328
1
0
3
0
15
Ferral Cristina
31
39
3355
3
0
5
0
51
Gonzalez Maria
17
3
164
0
0
0
0
23
Gutierrez Jana
20
36
2566
1
0
9
1
7
Mercado Liliana
35
30
1472
1
0
2
0
14
Ovalle Lizbeth
24
35
2870
16
0
9
0
2
Plummer Konya
26
14
657
2
0
1
0
11
Rangel Nayeli
32
31
1219
8
0
3
0
24
Reyes Maricarmen
24
35
2661
21
0
12
1
17
Villarreal Natalia
26
30
2267
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Elizondo Maria
32
13
111
2
0
2
0
30
Gonzalez Alison
22
17
831
4
0
0
0
10
Hermoso Jenifer
33
14
1005
7
0
1
0
16
Kgatlana Thembi
28
16
913
6
0
0
0
9
Mayor Stephany
32
35
2791
19
0
7
0
25
Montoya Joselina
23
28
1134
0
0
2
0
22
Rodriguez Anika
27
29
2274
2
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Milagros
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Hernandez Tania
19
0
0
0
0
0
0
13
Medina Martinez Mariangela
17
4
293
0
0
0
0
41
Sanchez Daniela
17
0
0
0
0
0
0
1
Santiago Aurora
29
33
2938
0
0
1
0
20
Solis Ofelia
28
6
371
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Espinoza Casas Greta Alejandra
28
32
2743
5
0
0
0
19
Flores Tatiana
18
3
25
0
0
0
0
27
Palomo Athalie
23
3
52
0
0
0
0
3
Sierra Garcia Bianca Elissa
31
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antonio Nancy
28
31
1784
2
0
4
0
18
Cruz Belen
25
35
1972
10
0
2
0
8
Delgado Alvarado Alexia Fernanda
24
31
2328
1
0
3
0
15
Ferral Cristina
31
39
3355
3
0
5
0
51
Gonzalez Maria
17
3
164
0
0
0
0
23
Gutierrez Jana
20
36
2566
1
0
9
1
7
Mercado Liliana
35
30
1472
1
0
2
0
14
Ovalle Lizbeth
24
35
2870
16
0
9
0
2
Plummer Konya
26
14
657
2
0
1
0
11
Rangel Nayeli
32
31
1219
8
0
3
0
24
Reyes Maricarmen
24
35
2661
21
0
12
1
17
Villarreal Natalia
26
30
2267
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Elizondo Maria
32
13
111
2
0
2
0
30
Gonzalez Alison
22
17
831
4
0
0
0
10
Hermoso Jenifer
33
14
1005
7
0
1
0
16
Kgatlana Thembi
28
16
913
6
0
0
0
9
Mayor Stephany
32
35
2791
19
0
7
0
25
Montoya Joselina
23
28
1134
0
0
2
0
22
Rodriguez Anika
27
29
2274
2
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Milagros
39
Quảng cáo
Quảng cáo