Bóng đá, Ý: L.R. Vicenza trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
L.R. Vicenza
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Coppa Italia
Coppa Italia Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Confente Alessandro
25
35
3150
0
0
3
0
12
Massolo Samuele
27
4
306
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cuomo Giuseppe
26
16
1411
2
0
5
0
26
De Col Filippo
30
32
2281
2
0
2
0
76
Fantoni Nicolas
21
2
113
0
0
0
0
55
Golemic Vladimir
32
35
3039
1
0
14
0
23
Laezza Giuliano
30
32
2364
0
0
8
0
33
Lattanzio Alberto
20
4
77
0
0
0
0
73
Sandon Thomas
20
21
1148
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cavion Michele
29
31
1739
1
0
4
0
32
Costa Filippo
28
33
2656
2
0
11
1
99
Della Morte Matteo
24
31
2182
6
0
2
1
15
Pascal Jean
23
35
1466
0
0
3
0
7
Proia Federico
28
28
1156
1
0
2
0
10
Ronaldo
34
35
2457
4
0
11
1
5
Rossi Fausto
33
21
941
1
0
2
0
44
Talarico Raul
21
16
1123
1
0
1
0
18
Tronchin Simone
21
25
1124
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Busato Giovanni
20
1
20
1
0
0
0
77
Conzato Filippo
16
1
5
0
0
0
0
17
Delle Monache Marco
19
10
437
0
0
3
0
9
Ferrari Franco
28
34
2621
13
0
13
1
19
Pellegrini Jacopo
23
35
1829
6
0
2
0
11
Rolfini Alex
27
26
1195
5
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Confente Alessandro
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
De Col Filippo
30
1
74
0
0
0
0
55
Golemic Vladimir
32
1
82
0
0
0
0
23
Laezza Giuliano
30
1
82
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cavion Michele
29
1
90
0
0
1
0
32
Costa Filippo
28
1
90
0
0
0
0
99
Della Morte Matteo
24
1
90
0
0
0
0
7
Proia Federico
28
1
90
0
0
0
0
10
Ronaldo
34
1
74
0
0
0
0
44
Talarico Raul
21
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ferrari Franco
28
1
27
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Confente Alessandro
25
1
120
0
0
0
0
12
Massolo Samuele
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
De Col Filippo
30
2
110
1
0
0
0
55
Golemic Vladimir
32
1
13
0
0
0
0
23
Laezza Giuliano
30
1
120
0
0
0
0
33
Lattanzio Alberto
20
1
67
0
0
1
0
73
Sandon Thomas
20
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cavion Michele
29
2
161
0
0
1
0
32
Costa Filippo
28
1
78
0
0
0
0
99
Della Morte Matteo
24
1
89
0
0
0
0
15
Pascal Jean
23
2
133
0
0
0
0
7
Proia Federico
28
2
148
1
0
0
0
10
Ronaldo
34
1
40
0
0
0
0
5
Rossi Fausto
33
1
68
0
0
0
1
18
Tronchin Simone
21
3
74
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ferrari Franco
28
2
123
1
0
0
0
19
Pellegrini Jacopo
23
2
170
0
0
0
0
11
Rolfini Alex
27
2
9
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Confente Alessandro
25
37
3360
0
0
3
0
1
Gallo Emilio Pietro
18
0
0
0
0
0
0
12
Massolo Samuele
27
5
396
0
0
0
0
22
Siviero Lapo
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cuomo Giuseppe
26
16
1411
2
0
5
0
26
De Col Filippo
30
35
2465
3
0
2
0
76
Fantoni Nicolas
21
2
113
0
0
0
0
55
Golemic Vladimir
32
37
3134
1
0
14
0
23
Laezza Giuliano
30
34
2566
1
0
9
0
33
Lattanzio Alberto
20
5
144
0
0
1
0
73
Sandon Thomas
20
23
1358
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cavion Michele
29
34
1990
1
0
6
0
32
Costa Filippo
28
35
2824
2
0
11
1
99
Della Morte Matteo
24
33
2361
6
0
2
1
28
Mogentale Tobia
18
0
0
0
0
0
0
15
Pascal Jean
23
37
1599
0
0
3
0
7
Proia Federico
28
31
1394
2
0
2
0
10
Ronaldo
34
37
2571
4
0
11
1
5
Rossi Fausto
33
22
1009
1
0
2
1
44
Talarico Raul
21
17
1140
1
0
1
0
18
Tronchin Simone
21
28
1198
1
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Busato Giovanni
20
1
20
1
0
0
0
77
Conzato Filippo
16
1
5
0
0
0
0
17
Delle Monache Marco
19
10
437
0
0
3
0
9
Ferrari Franco
28
37
2771
14
0
13
1
19
Pellegrini Jacopo
23
37
1999
6
0
2
0
11
Rolfini Alex
27
28
1204
6
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo