Tennis: Novak Djokovic tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Novak Djokovic
ATP: 1.
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
1
0
8 : 3
8 : 3
-
-
2023
1
7
56 : 7
36 : 2
12 : 3
6 : 1
2022
5
5
42 : 7
21 : 3
14 : 4
7 : 0
2021
1
5
51 : 5
22 : 2
18 : 3
7 : 0
2020
1
4
45 : 7
34 : 6
11 : 1
-
2019
2
5
57 : 11
35 : 8
15 : 3
7 : 0
2018
1
4
53 : 13
31 : 7
11 : 5
11 : 1
2017
12
2
32 : 8
12 : 3
12 : 4
8 : 1
2016
2
7
65 : 9
47 : 6
16 : 2
2 : 1
2015
1
11
82 : 6
59 : 5
16 : 1
7 : 0
2014
1
7
61 : 8
40 : 6
14 : 2
7 : 0
2013
2
7
77 : 10
56 : 6
15 : 3
6 : 1
2012
1
6
75 : 12
50 : 5
16 : 4
9 : 3
2011
1
10
73 : 6
49 : 5
17 : 1
7 : 0
2010
3
2
61 : 18
43 : 12
12 : 4
6 : 2
2009
3
5
78 : 19
53 : 11
17 : 6
8 : 2
2008
3
4
67 : 17
46 : 12
16 : 3
5 : 2
2007
3
5
65 : 19
43 : 12
16 : 5
6 : 2
2006
16
2
36 : 19
18 : 12
14 : 5
4 : 2
2005
78
0
18 : 9
8 : 6
5 : 2
5 : 1
2004
186
0
1 : 3
0 : 1
1 : 2
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
0
0 : 0
0 : 0
-
-
2023
0
2 : 4
2 : 2
-
-
2022
0
1 : 0
1 : 0
-
-
2021
255
0
6 : 4
2 : 2
-
3 : 0
2020
158
0
2 : 1
2 : 1
-
-
2019
139
0
6 : 7
6 : 6
0 : 1
-
2018
268
0
2 : 4
2 : 3
0 : 0
0 : 1
2017
234
0
3 : 2
2 : 1
1 : 1
-
2016
0
1 : 4
1 : 4
-
-
2015
125
0
7 : 5
7 : 5
-
-
2014
573
0
1 : 3
1 : 3
-
-
2013
572
0
2 : 1
2 : 1
-
-
2012
0
0 : 2
0 : 1
-
0 : 1
2011
240
0
3 : 5
3 : 5
-
-
2010
163
1
7 : 5
1 : 4
1 : 1
5 : 0
2009
114
0
6 : 5
0 : 1
5 : 3
1 : 1
2008
579
0
2 : 5
1 : 3
1 : 1
0 : 1
2007
143
0
7 : 9
7 : 5
0 : 2
0 : 1
2006
300
0
3 : 11
1 : 6
1 : 4
1 : 1
2005
688
0
4 : 1
-
4 : 1
-
2004
381
0
0 : 1
-
0 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2020
0
2 : 1
2 : 1
-
-
2013
0
2 : 2
2 : 2
-
-
2011
0
2 : 1
2 : 1
-
-
2008
0
3 : 1
3 : 1
-
-
2006
0
1 : 1
1 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2023
Cứng (trong nhà)
$14,750,000
Cứng (trong nhà)
€5,779,335
Cứng
$44,700,000
Cứng
$6,600,000
Đất nện
€18,209,040
Cứng
A$28,621,000
Cứng
$642,735
2022
Cứng (trong nhà)
$14,750,000
Cứng (trong nhà)
$1,900,000
Cứng (trong nhà)
$949,475
Cỏ
£13,490,000
Đất nện
€4,332,325
2021
Cứng (trong nhà)
€3,901,015
Cỏ
£13,490,000
Đất nện
€18,209,040
Đất nện
€511,000
Cứng
A$28,621,000
2020
Đất nện
€5,433,555
Cứng
$6,297,080
Cứng
$2,794,840
Cứng
A$28,621,000
2019
Cứng (trong nhà)
€5,207,405
Cứng
$1,895,290
Cỏ
£14,245,000
Đất nện
€6,536,160
Cứng
A$24,950,000
2018
Cứng
$7,086,700
Cứng
$21,960,000
Cứng
$6,335,970
Cỏ
£13,020,000
2017
Cỏ
€635,660
Cứng
$1,237,190
2016
Cứng
$4,691,730
Đất nện
€12,704,000
Đất nện
€5,719,660
Cứng
$7,037,595
Cứng
$7,037,595
Cứng
A$15,000,000
Cứng
$1,283,855
2015
Cứng (trong nhà)
$7,000,000
Cứng (trong nhà)
€3,830,295
Cứng
$7,021,335
Cứng
$3,944,715
Cứng
$17,388,900
Cỏ
£11,280,000
Đất nện
€3,830,295
Đất nện
€3,624,045
Cứng
$6,267,755
Cứng
$6,267,755
Cứng
A$15,166,000
2014
Cứng (trong nhà)
$6,500,000
Cứng (trong nhà)
€3,452,415
Cứng
$3,755,065
Cỏ
£10,248,000
Đất nện
€3,452,415
Cứng
$5,649,405
Cứng
$6,169,040
2013
Cứng (trong nhà)
$6,000,000
Cứng (trong nhà)
€3,204,745
Cứng
$6,211,445
Cứng
$3,566,050
Đất nện
€2,998,495
Cứng
$2,413,300
Cứng
$11,633,160
2012
Cứng (trong nhà)
£5,500,000
Cứng
$5,891,600
Cứng
$3,441,500
Cứng
$3,218,700
Cứng
$4,828,050
Cứng
A$11,806,550
2011
Cứng
$10,508,000
Cứng
$3,000,000
Cỏ
£13,725,000
Đất nện
€2,750,000
Đất nện
€3,706,000
Đất nện
€416,650
Cứng
$4,500,000
Cứng
$4,717,540
Cứng
$2,233,000
Cứng
A$10,712,240
2010
Cứng
$3,336,500
Cứng
$2,233,000
2009
Cứng (trong nhà)
€2,750,000
Cứng
€1,755,000
Cứng
$2,100,500
Đất nện
€450,000
Cứng
$2,233,000
2008
Cứng (trong nhà)
$4,450,000
Đất nện
$2,328,000
Cứng
$2,529,000
Cứng
$5,295,845
2007
Cứng
$765,000
Cứng
$2,450,000
Đất nện
$500,000
Cứng
$3,000,000
Cứng
$332,000
2006
Cứng
$355,000
Đất nện
$356,000

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
19.09.2023
28.10.2023
Dưỡng sức
24.07.2023
12.08.2023
Dưỡng sức
05.08.2021
28.08.2021
Chấn thương vai
01.03.2021
20.03.2021
Căng cơ bụng
07.08.2017
01.01.2018
Chấn thương cùi chỏ