Bóng đá, Ba Lan: Gdansk Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Gdansk Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Michlewicz Marta
19
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Formela Julia
19
16
784
0
0
0
0
44
Ignatowicz Julia
18
2
163
0
0
0
0
17
Lepska Klaudia
18
2
44
0
0
0
0
4
Piorkowska Ewelina
22
14
1007
1
0
2
0
10
Sanford Kimberly
25
20
1793
3
0
7
1
18
Sirant Olga
24
16
1107
0
0
3
0
14
Siwinska Jolanta
33
15
1281
0
0
2
0
15
Skrzypczyk Anna
16
9
294
0
0
1
0
5
Szewczuk Jagoda
30
18
1414
8
0
1
0
19
Zimecka Gabriela
21
10
797
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dabney Tatiana
27
18
1155
2
0
1
0
25
Dyminska Klaudia
27
17
574
1
0
1
0
66
Frazier Alyssa
25
5
353
1
0
1
0
77
Gadawska Oliwia
17
7
123
0
0
0
0
2
Hennig Julia
?
2
38
0
0
0
0
11
Kolodziejek Angelika
23
21
1615
3
0
3
0
33
Lapinska Oliwia
17
7
469
0
0
1
0
29
Tarnawska Weronika
19
20
1588
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kirsch-Downs Clarissa
27
13
1077
4
0
1
0
9
Massombo Olga
25
20
1759
4
0
5
0
8
Mazur Venessa
24
9
449
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Krajewska Emilia
28
0
0
0
0
0
0
99
Michlewicz Marta
19
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Formela Julia
19
16
784
0
0
0
0
44
Ignatowicz Julia
18
2
163
0
0
0
0
17
Lepska Klaudia
18
2
44
0
0
0
0
4
Piorkowska Ewelina
22
14
1007
1
0
2
0
10
Sanford Kimberly
25
20
1793
3
0
7
1
18
Sirant Olga
24
16
1107
0
0
3
0
14
Siwinska Jolanta
33
15
1281
0
0
2
0
15
Skrzypczyk Anna
16
9
294
0
0
1
0
5
Szewczuk Jagoda
30
18
1414
8
0
1
0
19
Zimecka Gabriela
21
10
797
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dabney Tatiana
27
18
1155
2
0
1
0
25
Dyminska Klaudia
27
17
574
1
0
1
0
66
Frazier Alyssa
25
5
353
1
0
1
0
77
Gadawska Oliwia
17
7
123
0
0
0
0
2
Hennig Julia
?
2
38
0
0
0
0
11
Kolodziejek Angelika
23
21
1615
3
0
3
0
33
Lapinska Oliwia
17
7
469
0
0
1
0
29
Tarnawska Weronika
19
20
1588
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jagodzinska Roksana
17
0
0
0
0
0
0
30
Kirsch-Downs Clarissa
27
13
1077
4
0
1
0
9
Massombo Olga
25
20
1759
4
0
5
0
8
Mazur Venessa
24
9
449
1
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo