Bóng đá, Ethiopia: Ethiopia Bunna trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ethiopia
Ethiopia Bunna
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bereket Amare
25
21
1826
0
0
0
0
22
Mesfen Israel
?
2
155
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adeferes Hailemichael
?
2
180
0
0
0
0
4
Dereje Wendimeneh
24
14
1250
0
0
1
1
21
Getu Woldeamanuel
?
11
990
0
0
0
0
3
James Ramkel
?
5
360
2
0
0
0
32
Mohammed Kiar
?
7
630
0
0
1
0
11
Tunjo Asrat
?
4
360
0
0
0
0
20
Wasswa Geoffrey
25
21
1890
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alemayehu Befikadu
?
21
1890
0
0
1
0
9
Nasir Muhammad
?
6
450
1
0
0
0
15
Nassir Redwan
?
10
900
0
0
0
0
16
Shumbeza Ermiyas
?
9
810
1
0
0
0
2
Waleche Sintayehu
?
1
3
0
0
0
0
14
Worku Abdulkerim
?
20
1798
3
0
0
0
24
Yitagesu Tariku
?
12
1080
0
0
0
0
8
Yohannes Amanuel
25
13
1170
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Admassu Amanuel
?
10
888
2
0
0
0
10
Beyene Biruk
?
14
1093
2
0
0
0
27
Kakooza Derrick
21
3
270
1
0
0
0
17
Tafesse Mesfin
22
16
1440
6
0
0
0
19
Tefera Anteneh
?
13
1170
8
0
0
0
7
Teshita Chala
?
13
1170
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bahiru Dawit
?
0
0
0
0
0
0
1
Bereket Amare
25
21
1826
0
0
0
0
22
Mesfen Israel
?
2
155
0
0
0
0
34
Mishamo Tithe
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adeferes Hailemichael
?
2
180
0
0
0
0
4
Dereje Wendimeneh
24
14
1250
0
0
1
1
21
Getu Woldeamanuel
?
11
990
0
0
0
0
3
James Ramkel
?
5
360
2
0
0
0
32
Mohammed Kiar
?
7
630
0
0
1
0
11
Tunjo Asrat
?
4
360
0
0
0
0
20
Wasswa Geoffrey
25
21
1890
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdulhafiz Tofik
?
0
0
0
0
0
0
30
Alemayehu Befikadu
?
21
1890
0
0
1
0
18
Ayele Melaku
?
0
0
0
0
0
0
28
Fiku Kaleab
?
0
0
0
0
0
0
9
Nasir Muhammad
?
6
450
1
0
0
0
15
Nassir Redwan
?
10
900
0
0
0
0
26
Seifu Surafel
19
0
0
0
0
0
0
16
Shumbeza Ermiyas
?
9
810
1
0
0
0
2
Waleche Sintayehu
?
1
3
0
0
0
0
14
Worku Abdulkerim
?
20
1798
3
0
0
0
24
Yitagesu Tariku
?
12
1080
0
0
0
0
8
Yohannes Amanuel
25
13
1170
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Admassu Amanuel
?
10
888
2
0
0
0
10
Beyene Biruk
?
14
1093
2
0
0
0
27
Kakooza Derrick
21
3
270
1
0
0
0
17
Tafesse Mesfin
22
16
1440
6
0
0
0
19
Tefera Anteneh
?
13
1170
8
0
0
0
7
Teshita Chala
?
13
1170
3
0
0
0
31
Zakir Habib
20
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo