Bóng đá, Bồ Đào Nha: Vitoria Guimaraes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Vitoria Guimaraes
Sân vận động:
Estádio D. Afonso Henriques
(Guimarães)
Sức chứa:
29 917
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Charles
30
8
675
0
0
1
0
14
Varela Bruno
29
24
2116
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Borevkovic Toni
26
20
1774
0
0
1
1
52
Costa Alberto
20
1
16
0
0
0
0
72
De Freitas Afonso Manuel Abreu
24
13
734
0
0
3
0
76
Gaspar Bruno
31
25
2029
1
3
5
0
19
Mangas Ricardo
26
20
1702
0
2
2
0
2
Miguel Maga
21
20
826
0
0
1
0
44
Oliveira Fernandes Jorge Filipe
27
28
2348
1
1
5
0
4
Ribeiro Tomas
25
26
2180
1
1
7
0
3
Villanueva Mikel
31
6
459
0
0
1
0
28
Ze Carlos
22
22
411
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andre
34
15
420
0
0
6
0
8
Handel Tomas
23
29
2349
2
1
4
0
6
Manu
22
20
1507
1
0
5
0
17
Mendes Joao
Chấn thương mắt cá chân
29
26
1455
7
3
4
1
77
Santos Nuno
25
25
938
1
4
4
1
10
Tiago Silva
30
26
2086
5
5
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Butzke Adrian
25
16
367
0
0
0
0
11
Jota Silva
24
30
2519
11
5
5
0
37
Kaio Cesar
20
9
344
0
0
3
0
79
Oliveira Nelson
32
12
420
1
1
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacheco Alvaro
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Varela Bruno
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Gaspar Bruno
31
1
45
0
0
0
0
2
Miguel Maga
21
1
46
0
0
0
0
44
Oliveira Fernandes Jorge Filipe
27
1
90
0
0
1
0
4
Ribeiro Tomas
25
1
65
0
0
0
0
28
Ze Carlos
22
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andre
34
1
70
0
0
1
0
6
Manu
22
1
90
0
0
0
0
77
Santos Nuno
25
1
45
0
0
0
0
10
Tiago Silva
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Butzke Adrian
25
1
13
0
0
0
0
11
Jota Silva
24
1
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacheco Alvaro
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Charles
30
5
450
0
0
0
0
14
Varela Bruno
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Borevkovic Toni
26
4
360
0
0
2
0
52
Costa Alberto
20
1
1
0
0
0
0
72
De Freitas Afonso Manuel Abreu
24
2
55
1
0
0
0
76
Gaspar Bruno
31
3
270
0
0
1
0
19
Mangas Ricardo
26
5
442
0
0
1
0
2
Miguel Maga
21
4
315
1
0
0
0
44
Oliveira Fernandes Jorge Filipe
27
5
429
0
0
0
0
4
Ribeiro Tomas
25
5
406
2
0
0
0
29
Tounkara Mamadou
22
1
45
0
0
0
0
3
Villanueva Mikel
31
1
22
0
0
0
0
28
Ze Carlos
22
2
60
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andre
34
1
22
0
0
0
0
8
Handel Tomas
23
6
454
1
0
0
0
6
Manu
22
4
360
0
0
1
0
17
Mendes Joao
Chấn thương mắt cá chân
29
5
347
0
0
2
0
77
Santos Nuno
25
6
183
0
0
0
0
10
Tiago Silva
30
6
369
2
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Butzke Adrian
25
1
90
0
0
0
0
11
Jota Silva
24
6
458
3
0
2
0
37
Kaio Cesar
20
2
76
0
0
1
0
79
Oliveira Nelson
32
3
136
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacheco Alvaro
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Varela Bruno
29
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
De Freitas Afonso Manuel Abreu
24
2
210
0
0
0
0
76
Gaspar Bruno
31
1
15
0
0
0
0
2
Miguel Maga
21
2
196
0
0
0
0
44
Oliveira Fernandes Jorge Filipe
27
1
55
0
0
1
0
29
Tounkara Mamadou
22
2
156
0
0
1
0
3
Villanueva Mikel
31
2
210
0
0
0
0
28
Ze Carlos
22
2
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Handel Tomas
23
2
151
0
0
1
0
6
Manu
22
1
2
0
0
0
0
17
Mendes Joao
Chấn thương mắt cá chân
29
2
130
0
0
0
0
64
Nogueira Goncalo
20
1
21
1
0
0
0
10
Tiago Silva
30
1
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Butzke Adrian
25
2
82
0
1
0
0
11
Jota Silva
24
2
136
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacheco Alvaro
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Charles
30
13
1125
0
0
1
0
53
Oliveira Pedro Rafael
20
0
0
0
0
0
0
14
Varela Bruno
29
28
2506
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Borevkovic Toni
26
24
2134
0
0
3
1
52
Costa Alberto
20
2
17
0
0
0
0
72
De Freitas Afonso Manuel Abreu
24
17
999
1
0
3
0
76
Gaspar Bruno
31
30
2359
1
3
6
0
19
Mangas Ricardo
26
25
2144
0
2
3
0
2
Miguel Maga
21
27
1383
1
0
1
0
44
Oliveira Fernandes Jorge Filipe
27
35
2922
1
1
7
0
4
Ribeiro Tomas
25
32
2651
3
1
7
0
29
Tounkara Mamadou
22
3
201
0
0
1
0
3
Villanueva Mikel
31
9
691
0
0
1
0
28
Ze Carlos
22
27
553
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andre
34
17
512
0
0
7
0
8
Handel Tomas
23
37
2954
3
1
5
0
6
Manu
22
26
1959
1
0
6
0
17
Mendes Joao
Chấn thương mắt cá chân
29
33
1932
7
3
6
1
64
Nogueira Goncalo
20
1
21
1
0
0
0
46
Nunes Hugo
22
0
0
0
0
0
0
77
Santos Nuno
25
32
1166
1
4
4
1
10
Tiago Silva
30
34
2606
7
5
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Butzke Adrian
25
20
552
0
1
0
0
11
Jota Silva
24
39
3191
15
6
9
0
37
Kaio Cesar
20
11
420
0
0
4
0
79
Oliveira Nelson
32
15
556
1
2
5
0
90
Ronaldo
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacheco Alvaro
52
Quảng cáo
Quảng cáo