Bóng đá, Mỹ: Sporting Kansas City trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Sporting Kansas City
Sân vận động:
Children's Mercy Park
(Kansas City)
Sức chứa:
21 650
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Melia Tim
37
10
900
0
0
0
0
1
Pulskamp John
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bassong Zohran
25
1
15
0
0
0
0
3
Fontas Andreu
34
7
630
0
1
2
0
14
Leibold Tim
30
11
976
0
1
2
0
24
Pierre Kayden
21
1
70
0
0
0
0
5
Rosero Daniel
30
10
900
2
0
3
0
4
Voloder Robert
22
5
450
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Davis Jake
22
10
900
1
2
5
0
21
Hernandez Felipe
25
4
120
0
0
1
0
6
Radoja Nemanja
31
10
900
1
1
2
0
8
Rodriguez Memo
28
6
397
0
2
3
0
26
Thommy Erik
29
11
959
4
2
3
0
54
Walter Remi
29
9
721
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Afrifa Stephen
23
5
83
0
0
0
0
23
Agada William
24
10
508
3
2
0
0
9
Pulido Alan
33
10
764
3
0
0
0
7
Russell Johnny
34
8
425
0
1
2
0
10
Salloi Daniel
27
11
972
0
4
2
0
11
Shelton Khiry
30
2
24
0
0
0
0
77
Tzionis Marinos
23
1
46
0
0
0
0
20
Vargas Alenis
20
6
68
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vermes Peter
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Melia Tim
37
10
900
0
0
0
0
1
Pulskamp John
23
1
90
0
0
0
0
36
Schewe Ryan
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bassong Zohran
25
1
15
0
0
0
0
19
Castellanos Robert
25
0
0
0
0
0
0
3
Fontas Andreu
34
7
630
0
1
2
0
14
Leibold Tim
30
11
976
0
1
2
0
74
Montoute Demarre
23
0
0
0
0
0
0
18
Ndenbe Logan
Chấn thương
24
0
0
0
0
0
0
24
Pierre Kayden
21
1
70
0
0
0
0
28
Rindov Chris
22
0
0
0
0
0
0
35
Robinson Jonathan
?
0
0
0
0
0
0
5
Rosero Daniel
30
10
900
2
0
3
0
4
Voloder Robert
22
5
450
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Cruz Sebastian
23
0
0
0
0
0
0
17
Davis Jake
22
10
900
1
2
5
0
31
Flores Danny
22
0
0
0
0
0
0
21
Hernandez Felipe
25
4
120
0
0
1
0
6
Radoja Nemanja
31
10
900
1
1
2
0
8
Rodriguez Memo
28
6
397
0
2
3
0
26
Thommy Erik
29
11
959
4
2
3
0
54
Walter Remi
29
9
721
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Afrifa Stephen
23
5
83
0
0
0
0
23
Agada William
24
10
508
3
2
0
0
99
Avila Roberto
23
0
0
0
0
0
0
38
Goumballe Maouloune
22
0
0
0
0
0
0
9
Pulido Alan
33
10
764
3
0
0
0
7
Russell Johnny
34
8
425
0
1
2
0
10
Salloi Daniel
27
11
972
0
4
2
0
11
Shelton Khiry
30
2
24
0
0
0
0
77
Tzionis Marinos
23
1
46
0
0
0
0
20
Vargas Alenis
20
6
68
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vermes Peter
57
Quảng cáo
Quảng cáo