Bóng đá: Spisska Nova Ves - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Spisska Nova Ves
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
2. liga
Slovak Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hamrak Marek
20
18
1576
0
0
0
0
23
Neuman Vladimir
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baranyi Tomas
32
15
1250
0
0
3
0
21
Redek Luka
24
9
657
0
0
1
0
90
Zekucia Kamil
33
24
2119
3
0
11
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gavrylenko Andriy
23
16
1409
1
0
2
0
7
Goncalves Matheus
26
4
274
0
0
1
0
10
Istvanik Simon
22
26
826
1
0
1
0
66
Janecka Marek
40
29
2610
0
0
5
0
17
Kamenicky Juraj
29
21
1429
0
0
4
0
18
Kascak Maros
20
15
421
0
0
0
0
16
Martinko Denis
26
25
2055
2
0
11
0
6
Ontko Lubos
23
23
1107
0
0
2
0
4
Ortegon Wilson Andres
?
22
1884
0
0
7
0
14
Petrik Simon
20
3
160
0
0
0
0
20
Ruiz Bryan
24
12
1080
2
0
0
0
15
Somsak Matus
26
7
374
0
0
0
0
19
Vakulinskyi Vladyslav
27
13
873
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Attah Junior Christian
26
11
620
1
0
0
0
12
Etim John
23
20
1565
0
0
1
0
3
Gonda Jakub
18
8
259
0
0
0
0
9
Portugalyan Abraham
25
7
411
3
0
1
0
5
Smorada Samuel
18
15
1071
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hamrak Marek
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Zekucia Kamil
33
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gavrylenko Andriy
23
3
180
1
0
0
0
10
Istvanik Simon
22
2
94
0
0
0
0
66
Janecka Marek
40
2
90
1
0
1
0
17
Kamenicky Juraj
29
1
90
0
0
0
0
18
Kascak Maros
20
1
8
0
0
0
0
16
Martinko Denis
26
2
180
0
0
0
0
6
Ontko Lubos
23
2
59
0
0
0
0
4
Ortegon Wilson Andres
?
2
173
0
0
1
0
14
Petrik Simon
20
1
8
0
0
0
0
19
Vakulinskyi Vladyslav
27
2
98
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Etim John
23
2
173
0
0
0
0
5
Smorada Samuel
18
2
147
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hamrak Marek
20
19
1666
0
0
0
0
23
Neuman Vladimir
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baranyi Tomas
32
15
1250
0
0
3
0
2
Jancik Jakub
?
0
0
0
0
0
0
21
Redek Luka
24
9
657
0
0
1
0
90
Zekucia Kamil
33
26
2299
3
0
11
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gavrylenko Andriy
23
19
1589
2
0
2
0
7
Goncalves Matheus
26
4
274
0
0
1
0
10
Istvanik Simon
22
28
920
1
0
1
0
66
Janecka Marek
40
31
2700
1
0
6
0
17
Kamenicky Juraj
29
22
1519
0
0
4
0
18
Kascak Maros
20
16
429
0
0
0
0
16
Martinko Denis
26
27
2235
2
0
11
0
6
Ontko Lubos
23
25
1166
0
0
2
0
4
Ortegon Wilson Andres
?
24
2057
0
0
8
0
14
Petrik Simon
20
4
168
0
0
0
0
20
Ruiz Bryan
24
12
1080
2
0
0
0
15
Somsak Matus
26
7
374
0
0
0
0
19
Vakulinskyi Vladyslav
27
15
971
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Attah Junior Christian
26
11
620
1
0
0
0
12
Etim John
23
22
1738
0
0
1
0
3
Gonda Jakub
18
8
259
0
0
0
0
9
Portugalyan Abraham
25
7
411
3
0
1
0
5
Smorada Samuel
18
17
1218
1
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo