Bóng đá, Bồ Đào Nha: Sporting CP B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Sporting CP B
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Migueis Pedro
19
2
180
0
0
0
0
51
Pinto Diogo
19
9
810
0
0
0
0
74
Pires Guilherme
19
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alves Miguel
18
23
1611
0
0
3
0
49
Barroso Leonardo
18
15
1125
0
0
2
0
22
Fresneda Ivan
19
1
90
0
0
0
0
73
Lamba Chico
21
22
1921
2
0
8
1
58
Monteiro David
20
22
1352
2
0
1
0
43
Muniz Joao
18
18
1180
0
0
6
1
60
Pedro Bondo
19
23
1947
2
0
5
0
45
Rafael
21
1
83
0
0
0
0
55
Silva Jose
18
6
183
0
0
0
0
94
Silva Pedro
19
3
108
0
0
1
0
97
Travassos
20
3
153
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Abreu Diogo
21
21
1330
2
0
9
0
50
Brito Alexandre
18
25
1336
2
0
3
0
44
Cruz Marco
20
22
1389
3
0
2
0
80
Gomes Luis
20
4
56
0
0
0
0
59
Kaua
20
6
239
0
0
1
0
98
Mendonca Carlos
19
18
916
2
0
3
0
93
Menino Miguel
21
23
1750
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Anjos Lucas
19
8
189
2
0
0
0
78
Couto Mauro
18
12
446
3
0
2
0
90
Daniel Afonso
Chấn thương
19
9
483
0
0
1
0
70
Duda
20
15
489
2
0
4
0
75
Felix Vando
21
21
1277
2
0
5
0
79
Marques Rodrigo
21
11
271
0
0
0
0
86
Nel Rafael
19
27
1856
8
0
2
0
57
Quenda Geovany
17
9
403
1
0
1
0
37
Ribeiro Rodrigo
19
10
548
2
0
1
0
68
Santos Ewandro
19
1
11
0
0
0
1
88
Tiago Ferreira
22
24
2060
3
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celikkaya Filipe
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Migueis Pedro
19
2
180
0
0
0
0
51
Pinto Diogo
19
9
810
0
0
0
0
74
Pires Guilherme
19
6
540
0
0
0
0
99
Silva Francisco
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alves Miguel
18
23
1611
0
0
3
0
49
Barroso Leonardo
18
15
1125
0
0
2
0
54
Daniel David
20
0
0
0
0
0
0
22
Fresneda Ivan
19
1
90
0
0
0
0
73
Lamba Chico
21
22
1921
2
0
8
1
58
Monteiro David
20
22
1352
2
0
1
0
43
Muniz Joao
18
18
1180
0
0
6
1
60
Pedro Bondo
19
23
1947
2
0
5
0
45
Rafael
21
1
83
0
0
0
0
55
Silva Jose
18
6
183
0
0
0
0
94
Silva Pedro
19
3
108
0
0
1
0
97
Travassos
20
3
153
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Abreu Diogo
21
21
1330
2
0
9
0
52
Assuncao Pedro
19
0
0
0
0
0
0
92
Besugo Rafael
20
0
0
0
0
0
0
50
Brito Alexandre
18
25
1336
2
0
3
0
44
Cruz Marco
20
22
1389
3
0
2
0
80
Gomes Luis
20
4
56
0
0
0
0
59
Kaua
20
6
239
0
0
1
0
98
Mendonca Carlos
19
18
916
2
0
3
0
93
Menino Miguel
21
23
1750
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Anjos Lucas
19
8
189
2
0
0
0
78
Couto Mauro
18
12
446
3
0
2
0
90
Daniel Afonso
Chấn thương
19
9
483
0
0
1
0
70
Duda
20
15
489
2
0
4
0
75
Felix Vando
21
21
1277
2
0
5
0
79
Marques Rodrigo
21
11
271
0
0
0
0
86
Nel Rafael
19
27
1856
8
0
2
0
57
Quenda Geovany
17
9
403
1
0
1
0
37
Ribeiro Rodrigo
19
10
548
2
0
1
0
68
Santos Ewandro
19
1
11
0
0
0
1
88
Tiago Ferreira
22
24
2060
3
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celikkaya Filipe
39
Quảng cáo
Quảng cáo