Bóng đá, Romania: Steaua Bucuresti trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Steaua Bucuresti
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Franculescu Adrian
19
20
1746
0
0
1
0
22
Iancu Horia
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Avram Costel
21
2
108
0
0
0
0
4
Beta Dean
32
18
1492
1
0
4
0
5
Ceceri Kevin
28
7
622
1
0
2
0
21
Dobrescu Mihai
31
17
1218
0
0
3
0
13
Ilie Adrian
24
21
1345
2
0
2
0
2
Maftei David
19
22
1706
4
0
3
0
15
Shehait Hussein
18
1
46
0
0
0
0
6
Virtej Daniel
26
19
1648
2
0
8
0
5
Wallace
34
4
338
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barbulescu Valentin
38
12
395
1
0
1
0
18
Cristea Andrei
17
1
1
0
0
0
0
76
David Matei
17
16
599
1
0
4
0
19
Draghici Stephan
26
22
1763
1
0
4
0
94
Enceanu Rares
29
16
595
2
0
2
0
36
Mancuso Gianluca
26
18
1167
0
0
2
0
17
Raicu Alin
18
16
672
3
0
1
0
27
Sierra Roberto
27
22
1927
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Boiciuc Alexandru
26
20
979
3
0
3
0
10
Chipirliu Bogdan
31
23
1828
13
0
3
0
23
Chunchukov Tsvetelin
29
19
693
0
0
4
0
11
Heras Garcia Ignacio
27
2
171
1
0
1
0
11
Heras Nacho
27
6
429
5
0
0
0
9
Miguelez Paulino
25
5
189
0
0
0
0
7
Popa Adrian
35
2
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oprita Daniel
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Franculescu Adrian
19
20
1746
0
0
1
0
22
Iancu Horia
29
1
90
0
0
0
0
12
Pletea Iannis-Cristian
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Avram Costel
21
2
108
0
0
0
0
4
Beta Dean
32
18
1492
1
0
4
0
5
Ceceri Kevin
28
7
622
1
0
2
0
21
Dobrescu Mihai
31
17
1218
0
0
3
0
13
Ilie Adrian
24
21
1345
2
0
2
0
2
Maftei David
19
22
1706
4
0
3
0
15
Shehait Hussein
18
1
46
0
0
0
0
6
Virtej Daniel
26
19
1648
2
0
8
0
5
Wallace
34
4
338
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barbulescu Valentin
38
12
395
1
0
1
0
18
Cristea Andrei
17
1
1
0
0
0
0
76
David Matei
17
16
599
1
0
4
0
19
Draghici Stephan
26
22
1763
1
0
4
0
Dumitru Ionut
?
0
0
0
0
0
0
94
Enceanu Rares
29
16
595
2
0
2
0
20
Florea Razvan
17
0
0
0
0
0
0
36
Mancuso Gianluca
26
18
1167
0
0
2
0
17
Raicu Alin
18
16
672
3
0
1
0
27
Sierra Roberto
27
22
1927
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Boiciuc Alexandru
26
20
979
3
0
3
0
10
Chipirliu Bogdan
31
23
1828
13
0
3
0
23
Chunchukov Tsvetelin
29
19
693
0
0
4
0
11
Heras Garcia Ignacio
27
2
171
1
0
1
0
11
Heras Nacho
27
6
429
5
0
0
0
9
Miguelez Paulino
25
5
189
0
0
0
0
7
Popa Adrian
35
2
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oprita Daniel
42
Quảng cáo
Quảng cáo