Bóng đá: Steaua Bucuresti - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Steaua Bucuresti
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Franculescu Adrian
19
22
1926
0
0
1
0
22
Iancu Horia
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Avram Costel
21
2
108
0
0
0
0
4
Beta Dean
33
18
1492
1
0
4
0
25
Ceceri Kevin
28
9
778
1
0
2
0
21
Dobrescu Mihai
31
18
1284
0
0
3
0
13
Ilie Adrian
24
23
1460
2
0
2
0
2
Maftei David
19
24
1868
4
0
4
0
15
Shehait Hussein
18
1
46
0
0
0
0
6
Virtej Daniel
26
21
1828
3
0
9
0
5
Wallace
34
4
338
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barbulescu Valentin
38
12
395
1
0
1
0
18
Cristea Andrei
17
1
1
0
0
0
0
76
David Matei
17
17
610
1
0
4
0
19
Draghici Stephan
26
24
1943
2
0
4
0
94
Enceanu Rares
29
18
741
2
0
2
0
20
Florea Razvan
17
1
11
0
0
0
0
36
Mancuso Gianluca
26
20
1329
0
0
2
0
17
Raicu Alin
19
18
716
4
0
1
0
27
Sierra Roberto
27
24
2107
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Boiciuc Alexandru
26
22
1023
3
0
3
0
10
Chipirliu Bogdan
31
25
1884
14
0
5
0
23
Chunchukov Tsvetelin
29
19
693
0
0
4
0
11
Heras Garcia Ignacio
27
3
251
1
0
1
0
11
Heras Nacho
27
7
509
5
0
0
0
9
Miguelez Paulino
25
6
255
0
0
0
0
77
Popa Adrian
35
4
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oprita Daniel
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Franculescu Adrian
19
22
1926
0
0
1
0
22
Iancu Horia
29
1
90
0
0
0
0
1
Pletea Iannis-Cristian
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Avram Costel
21
2
108
0
0
0
0
4
Beta Dean
33
18
1492
1
0
4
0
25
Ceceri Kevin
28
9
778
1
0
2
0
21
Dobrescu Mihai
31
18
1284
0
0
3
0
13
Ilie Adrian
24
23
1460
2
0
2
0
2
Maftei David
19
24
1868
4
0
4
0
15
Marin Matei
17
0
0
0
0
0
0
15
Shehait Hussein
18
1
46
0
0
0
0
6
Virtej Daniel
26
21
1828
3
0
9
0
5
Wallace
34
4
338
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barbulescu Valentin
38
12
395
1
0
1
0
18
Cristea Andrei
17
1
1
0
0
0
0
76
David Matei
17
17
610
1
0
4
0
19
Draghici Stephan
26
24
1943
2
0
4
0
Dumitru Ionut
?
0
0
0
0
0
0
94
Enceanu Rares
29
18
741
2
0
2
0
20
Florea Razvan
17
1
11
0
0
0
0
36
Mancuso Gianluca
26
20
1329
0
0
2
0
17
Raicu Alin
19
18
716
4
0
1
0
27
Sierra Roberto
27
24
2107
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Boiciuc Alexandru
26
22
1023
3
0
3
0
10
Chipirliu Bogdan
31
25
1884
14
0
5
0
23
Chunchukov Tsvetelin
29
19
693
0
0
4
0
11
Heras Garcia Ignacio
27
3
251
1
0
1
0
11
Heras Nacho
27
7
509
5
0
0
0
9
Miguelez Paulino
25
6
255
0
0
0
0
77
Popa Adrian
35
4
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oprita Daniel
42
Quảng cáo
Quảng cáo