Tennis: Marius Barnard tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Marius Barnard
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2000
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1999
0
1 : 1
-
1 : 1
-
1998
0
1 : 1
-
1 : 1
-
1997
1115
0
0 : 1
-
0 : 1
-
1995
608
0
1 : 2
0 : 1
-
1 : 1
1994
336
0
2 : 3
0 : 1
1 : 1
1 : 1
1993
516
0
1 : 4
1 : 3
-
0 : 1
1992
397
0
1 : 2
1 : 1
-
0 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2002
102
0
13 : 22
4 : 10
6 : 9
3 : 3
2001
46
1
25 : 25
14 : 14
10 : 8
1 : 3
2000
54
0
20 : 29
15 : 21
4 : 5
1 : 3
1999
78
0
21 : 26
18 : 19
0 : 3
3 : 4
1998
83
0
11 : 21
4 : 10
6 : 8
1 : 3
1997
123
0
12 : 25
7 : 15
2 : 6
3 : 4
1996
45
3
26 : 23
17 : 13
2 : 7
7 : 3
1995
114
0
10 : 16
7 : 13
3 : 2
0 : 1
1994
88
1
13 : 9
9 : 7
1 : 1
3 : 1
1993
193
0
5 : 15
1 : 9
4 : 5
0 : 1
1992
118
1
6 : 5
5 : 4
-
1 : 1
1991
261
0
1 : 1
1 : 1
-
-
1990
164
0
2 : 5
1 : 4
-
1 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2002
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2001
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2000
0
0 : 1
-
0 : 1
-
1999
0
0 : 1
-
-
0 : 1
1998
0
1 : 2
-
0 : 1
1 : 1
1997
0
2 : 2
0 : 1
-
2 : 1
1996
0
1 : 2
-
1 : 1
0 : 1
1995
0
0 : 1
-
-
0 : 1
1994
0
0 : 1
-
-
0 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2001
Cứng
$350,000
1996
Cứng
$328,000
Cỏ
$255,000
Cứng (trong nhà)
$750,000
1994
Cứng
$313,750
1992
Cứng (trong nhà)
$348,000