Tennis: Karsten Braasch tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Karsten Braasch
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2000
437
0
2 : 2
0 : 1
-
2 : 1
1999
261
0
3 : 3
2 : 1
0 : 1
1 : 1
1998
271
0
9 : 4
9 : 4
-
-
1997
200
0
5 : 6
5 : 3
0 : 1
0 : 2
1996
489
0
1 : 2
-
1 : 2
-
1995
167
0
12 : 14
9 : 7
3 : 5
0 : 2
1994
56
0
26 : 31
17 : 20
4 : 8
5 : 3
1993
62
0
14 : 16
10 : 11
2 : 2
2 : 3
1992
90
0
7 : 14
3 : 7
3 : 4
1 : 3
1991
146
0
2 : 3
1 : 1
1 : 2
-
1990
257
0
0 : 1
-
0 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2005
221
0
4 : 8
3 : 4
1 : 4
-
2004
66
0
13 : 16
5 : 8
8 : 6
0 : 2
2003
74
1
8 : 12
2 : 5
5 : 6
1 : 1
2002
59
2
15 : 23
7 : 8
5 : 12
3 : 3
2001
61
2
17 : 14
8 : 7
9 : 6
0 : 1
2000
126
0
3 : 5
2 : 2
0 : 2
1 : 1
1999
170
0
2 : 4
-
1 : 2
1 : 2
1998
183
0
7 : 12
2 : 5
4 : 4
1 : 3
1997
36
1
25 : 16
14 : 13
7 : 3
4 : 0
1996
133
0
1 : 4
0 : 1
1 : 3
-
1995
285
0
2 : 3
0 : 1
1 : 1
1 : 1
1994
868
0
0 : 2
0 : 2
-
-
1993
314
0
0 : 3
0 : 2
-
0 : 1
1991
245
0
1 : 1
1 : 1
-
-
1990
212
0
1 : 1
-
1 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2004
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2002
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2001
0
2 : 1
-
-
2 : 1
1998
0
1 : 2
-
0 : 1
1 : 1
1997
0
4 : 2
-
2 : 1
2 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2003
Đất nện
$356,000
2002
Đất nện
$595,000
Cứng (trong nhà)
$356,000
2001
Cứng
$400,000
Đất nện
$400,000
1997
Cỏ
$900,000